Vàng tây là gì? Tìm hiểu về các loại vàng tây phổ biến hiện nay như: vàng 18K, vàng 16.3K, vàng 15K, vàng 14K, vàng 10K… kèm giá cập nhật. Xem ngay trong bài viết!
Vàng tây là một thuật ngữ phổ biến trong ngành kim hoàn Việt Nam, dùng để chỉ loại vàng được sử dụng rộng rãi trong chế tác trang sức cao cấp. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn vàng tây là gì và giá trị của nó so với vàng ta (vàng 9999) như thế nào. Bài viết này sẽ cung cấp mọi thông tin chi tiết về khái niệm, cách phân loại, đặc điểm và giá trị của vàng tây trên thị trường hiện nay.
|
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Vàng tây là hợp kim được tạo nên từ vàng nguyên chất (vàng 24K) kết hợp với một số kim loại khác như đồng, bạc, niken hoặc kẽm. Nhờ sự pha trộn này, vàng tây có độ cứng cao hơn, bền bỉ hơn, màu sắc đa dạng (vàng, trắng, hồng) và dễ chế tác thành những mẫu trang sức tinh xảo mà vẫn giữ được độ sáng bóng đặc trưng.
Tên gọi “vàng tây” xuất phát từ việc loại vàng này du nhập từ các nước phương Tây vào Việt Nam, sau đó trở nên phổ biến trong ngành chế tác trang sức. Nếu vàng 24K thường được ưa chuộng để tích trữ hoặc đầu tư thì vàng tây lại được chọn để làm trang sức đeo hằng ngày nhờ vẻ đẹp và độ bền cao.
Tùy theo thói quen sử dụng, mỗi quốc gia sẽ chuộng loại vàng tây khác nhau: Mỹ phổ biến vàng tây 14K, Canada dùng vàng tây 21K, Pháp dùng vàng tây 18K, Ý dùng vàng tây 10K, trong khi tại Việt Nam, người tiêu dùng thường lựa chọn vàng tây 18K hoặc vàng nguyên chất 24K.

Vàng tây có thể có màu hồng, trắng hoặc vàng.
Giá vàng tây hiện nay dao động, tùy theo hàm lượng vàng (số K), mẫu mã và thương hiệu. So với vàng ta (24K), vàng tây có giá thấp hơn đáng kể vì chứa nhiều kim loại pha khác nhưng lại có ưu điểm là bền, cứng và khó bị biến dạng, rất thích hợp để làm trang sức đeo hàng ngày.
Dưới đây là bảng giá vàng tây tham khảo mới nhất:
|
Loại vàng tây |
Giá mua vào tham khảo (VND/chỉ) (*) |
Giá bán ra tham khảo (VND/chỉ) (*) |
|
Vàng 18K (Vàng 750) |
10,410,000 |
11,160,000 |
|
Vàng 16.3K (Vàng 680) |
9,370,000 |
10,120,000 |
|
Vàng 15.6K (Vàng 650) |
8,924,000 |
9,674,000 |
|
Vàng 14.6K (Vàng 610) |
8,330,000 |
9,080,000 |
|
Vàng 14K (Vàng 585) |
7,958,000 |
8,708,000 |
|
Vàng 10K (Vàng 416) |
5,447,000 |
6,197,000 |
|
Vàng 9K (Vàng 375) |
4,838,000 |
5,588,000 |
|
Vàng 8K (Vàng 333) |
4,169,000 |
4,919,000 |
Lưu ý:
Hàm lượng vàng nguyên chất trong vàng tây được xác định bằng đơn vị Karat (K), trong đó vàng 24K là vàng nguyên chất 99,99%. Dựa trên tỷ lệ pha trộn, vàng tây được chia thành nhiều loại khác nhau với độ bền và màu sắc riêng biệt:
|
Loại vàng tây |
Hàm lượng vàng (%) |
Tuổi vàng |
Độ bền |
Màu sắc đặc trưng |
|
Vàng 18K (Vàng 750) |
75% |
7 tuổi 5 |
Tốt |
Vàng đậm |
|
Vàng 16.3K (Vàng 680) |
68% |
6 tuổi 8 |
Tốt |
Vàng đậm |
|
Vàng 16K (Vàng 667) |
66.7% |
6 tuổi 67 |
Khá cao |
Vàng sáng |
|
Vàng 15.6K (Vàng 650) |
65% |
6 tuổi 54 |
Khá cao |
Vàng sáng |
|
Vàng 15K (Vàng 625) |
62.5% |
6 tuổi 25 |
Khá cao |
Vàng sáng |
|
Vàng 14.6K (Vàng 610) |
61% |
6 tuổi 08 |
Cao |
Vàng vừa |
|
Vàng 14K (Vàng 585) |
58.5% |
5 tuổi 85 |
Cao |
Vàng vừa |
|
Vàng 10K (Vàng 416) |
41.6% |
4 tuổi 17 |
Rất cao |
Vàng nhạt |
|
Vàng 9K (Vàng 375) |
37.5% |
3 tuổi 75 |
Rất cao |
Vàng nhạt |
|
Vàng 8K (Vàng 333) |
33% |
3 tuổi 33 |
Rất cao |
Vàng nhạt |
Lưu ý:
Sự khác biệt cơ bản giữa vàng tây và vàng ta (hay còn gọi là vàng 9999, vàng 24K) nằm ở hàm lượng vàng nguyên chất, từ đó dẫn đến sự chênh lệch lớn về giá trị, độ bền và mục đích sử dụng.
|
Đặc điểm |
Vàng tây (10K, 14K, 18K…) |
Vàng ta (Vàng 9999/24K) |
|
Hàm lượng Vàng |
Dưới 99.9% (tối đa 75% với 18K) |
Trên 99.9% (gần như nguyên chất) |
|
Độ cứng |
Cứng, bền và khó móp méo. Thích hợp để làm trang sức đeo thường xuyên |
Mềm, dễ trầy xước hoặc biến dạng, không phù hợp với các thiết kế cầu kỳ |
|
Màu sắc |
Màu vàng nhạt hơn, có thể là vàng trắng hoặc vàng hồng tùy hợp kim |
Màu vàng đậm, ánh kim đặc trưng |
|
Mục đích |
Dùng để chế tác trang sức thời trang, nhẫn cưới, dây chuyền, bông tai… có thiết kế tinh xảo |
Dùng để đầu tư, tích trữ tài sản hoặc làm của hồi môn, trang sức có thiết kế đơn giản |
|
Khả năng bị đen |
Có thể bị xỉn màu do hợp kim phản ứng với mồ hôi, hóa chất |
Không bị oxy hóa hay xỉn màu trong điều kiện thường |

Vàng tây thường có màu vàng nhạt hơn so với vàng ta (vàng 24K, vàng 9999).
Việc chọn mua vàng tây hay vàng ta phụ thuộc vào mục đích sử dụng và nhu cầu tài chính của bạn. Dưới đây là gợi ý chi tiết giúp bạn lựa chọn đúng:
Nếu bạn yêu thích trang sức, vàng tây sẽ là lựa chọn phù hợp với kiểu dáng đa dạng, màu sắc hiện đại.
Khi mua vàng tây, yếu tố quan trọng nhất là nguồn gốc và uy tín của cửa hàng. Người mua nên chọn các thương hiệu lớn, có chứng nhận kiểm định chất lượng và chính sách bảo hành rõ ràng. Các hệ thống này thường niêm yết giá công khai theo từng loại vàng (10K, 14K, 18K...), giúp bạn dễ dàng so sánh trước khi mua.
Ngoài ra, khi mua trang sức vàng tây, bạn nên yêu cầu hóa đơn và phiếu bảo hành để thuận tiện cho việc đổi, bán lại hoặc đánh bóng sau này.
Vàng Tây có độ bền cao hơn vàng ta, nhưng lại dễ bị xỉn màu hoặc oxy hóa theo thời gian do chứa hợp kim kim loại khác như đồng, bạc hoặc niken. Để giữ trang sức luôn sáng bóng, bạn nên:
Nếu trang sức bị xỉn, bạn có thể mang đến các cửa hàng vàng uy tín để đánh bóng hoặc xi lại lớp ngoài, giúp lấy lại độ sáng như mới.
1. Vàng tây 24K bao nhiêu một chỉ?
Thực tế không tồn tại vàng tây 24K, vì 24K là vàng ta nguyên chất 99.99%, không pha kim loại khác. Vàng Tây chỉ phổ biến các loại như là vàng tây 10K, vàng tây 14K, vàng tây 18K.
2. Vàng tây là hợp kim của kim loại nào?
Vàng tây là hợp kim giữa vàng nguyên chất và các kim loại khác như đồng, bạc, niken, kẽm... Tỷ lệ pha trộn này quyết định màu sắc và độ cứng của vàng.
3. Ký hiệu của vàng tây là gì?
Trên các sản phẩm trang sức, vàng tây thường được ký hiệu là 10K, 14K, 18K, 20K..., biểu thị tỷ lệ phần trăm vàng nguyên chất trong hợp kim. Ví dụ, vàng 18K chứa 75% vàng, còn vàng 14K chứa 58.5% vàng.
4. Tại sao vàng ta đắt hơn vàng tây?
Vàng ta đắt hơn vàng tây vì vàng ta có hàm lượng vàng nguyên chất cao hơn (99.99%), nên giá trị vật chất cao và ít bị hao hụt khi bán lại. Trong khi đó, vàng tây chứa thêm kim loại khác, nên giá mua vào thấp hơn và dễ bị mất giá khi trao đổi.
5. Vàng 10K có phải là vàng tây không?
Vàng 10K (41.6% vàng) là một trong những loại vàng tây phổ biến nhất hiện nay, thường dùng làm nhẫn, dây chuyền hoặc bông tai thời trang.
8. Vàng tây có bị đen (xỉn màu) không?
Vàng tây có thể bị xỉn màu, nhưng không phải bị gỉ sét. Do vàng tây có pha các kim loại như đồng, bạc, niken, lớp hợp kim này dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với mồ hôi, hóa chất trong nước hoa, xà phòng, mỹ phẩm, nước rửa chén hoặc clo trong hồ bơi.
Lời khuyên:
9. Nhẫn cưới nên mua vàng tây loại nào?
Trong các loại vàng tây, vàng 18K (75% vàng nguyên chất) là lựa chọn được ưa chuộng nhất cho nhẫn cưới. Loại vàng này có màu sắc sang trọng, ít bị phai và vẫn đủ độ cứng để chạm khắc tinh xảo. Nếu muốn tiết kiệm chi phí hoặc chọn nhẫn có đính đá quý, bạn có thể chọn vàng 14K (58.5% vàng) vì độ cứng cao giúp giữ đá chắc chắn hơn.
10. Vàng tây có dễ bị mất giá không?
Vàng tây thường mất giá nhiều hơn vàng ta khi bán lại, do chứa hàm lượng kim loại khác và tốn công tinh chế nếu muốn tách vàng nguyên chất. Ngoài ra, giá trị trang sức vàng tây còn phụ thuộc vào mẫu mã, thương hiệu và chi phí gia công. Do đó, vàng tây phù hợp để đeo làm đẹp hơn là đầu tư tích trữ.
Vàng tây là lựa chọn hợp lý cho những ai yêu thích trang sức có độ bền cao, mẫu mã phong phú mà giá lại “mềm” hơn so với vàng ta. Tuy nhiên, nếu mục tiêu là đầu tư hoặc tích trữ, vàng ta vẫn là lựa chọn tối ưu nhờ tính ổn định và khả năng giữ giá tốt hơn. Trước khi mua, bạn nên xác định rõ mục đích sử dụng, chọn cửa hàng uy tín để đảm bảo chất lượng và được bảo hành minh bạch.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.