Vàng hồng (Rose Gold) đã trở thành một xu hướng không thể thiếu trong thế giới trang sức hiện đại. Với sắc hồng ấm áp, lãng mạn, loại vàng này mang lại vẻ đẹp trẻ trung, tinh tế, khác biệt hoàn toàn so với vàng vàng truyền thống hay vàng trắng Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc vàng hồng là gì, có giá trị như thế nào. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về chất liệu trang sức quyến rũ này.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Vàng hồng là gì?

Vàng hồng (Rose Gold) là một loại hợp kim quý được chế tác từ sự pha trộn giữa vàng nguyên chất (vàng 24K) với đồng và một lượng nhỏ bạc. Chính tỷ lệ đồng cao trong thành phần hợp kim là yếu tố quyết định tạo nên sắc hồng đặc trưng - vừa ngọt ngào, vừa sang trọng - khiến vàng hồng trở thành một trong những chất liệu trang sức được yêu thích nhất hiện nay.

Nguồn gốc: Vàng hồng xuất hiện từ thế kỷ 19 tại Nga và từng được gọi là “Russian Gold” (vàng Nga). Khi ấy, các thợ kim hoàn Nga pha đồng vào vàng 24K để tạo nên màu sắc ấm áp, sang trọng nhưng vẫn giữ được độ quý hiếm vốn có của vàng. Từ đó, phong cách trang sức vàng hồng lan rộng ra châu Âu và nhanh chóng trở thành biểu tượng của tình yêu và sự tinh tế.

Màu sắc: Dải màu của vàng hồng rất đa dạng từ hồng nhạt (Pink Gold) đến hồng đậm (Rose Gold) hoặc đỏ ánh đồng (Red Gold). Sự khác biệt này phụ thuộc chủ yếu vào tỷ lệ đồng trong hợp kim: càng nhiều đồng, màu càng đậm và ấm.

Nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp cổ điển và hiện đại, vàng hồng hiện được ứng dụng rộng rãi trong chế tác nhẫn cưới, vòng cổ, khuyên tai và đồng hồ cao cấp, đặc biệt là các thương hiệu thời trang nổi tiếng như Cartier, Tiffany & Co. hay Bvlgari đều sở hữu những bộ sưu tập vàng hồng biểu tượng.

Vàng hồng được dùng để chế tác nhiều loại nữ trang tinh xảo.Vàng hồng được dùng để chế tác nhiều loại nữ trang tinh xảo.

2. Vàng hồng có giá trị không? Giá bao nhiêu 1 chỉ hôm nay

Vàng hồng vẫn giữ giá trị nhất định do chứa hàm lượng vàng nguyên chất, tuy nhiên giá cụ thể sẽ phụ thuộc vào tuổi vàng (Karat) và giá vàng thế giới tại thời điểm mua bán.

Giá vàng hồng hiện nay dao động từ 6,197,000 VND/chỉ, phụ thuộc vào loại vàng, thương hiệu, công chế tác:

Loại vàng hồng

Tỷ lệ vàng nguyên chất

Giá tham khảo (VND/chỉ) (*)

Vàng hồng 18K

(Vàng hồng 750)

75%

11,160,000

Vàng hồng 14K

(Vàng hồng 585)

58.5%

8,708,000

Vàng Hồng 10K

(Vàng hồng 416)

41.6%

6,197,000

Lưu ý quan trọng:

  • (*)Thông tin được cập nhật ngày 27/10/2025. Để biết giá vàng hồng hôm nay chính xác nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp tại các công ty vàng lớn như PNJ, DOJI.
  • Giá trang sức vàng hồng bán ra sẽ bao gồm cả tiền công, do đó sẽ cao hơn đáng kể so với giá vàng hồng nguyên liệu (chỉ tính khối lượng).

3. 3 Loại vàng hồng phổ biến hiện nay

Tương tự như các loại vàng tây khác, vàng hồng được phân loại dựa trên hàm lượng vàng nguyên chất, được đo bằng đơn vị Karat (K):

Loại vàng hồng

Hàm lượng vàng nguyên chất

Tỷ lệ đồng và hợp kim khác

Đặc điểm màu sắc

Vàng hồng 18K

(Vàng hồng 750)

75%

25% (Đồng/Bạc)

Sắc hồng nhạt nhất, sang trọng, giá trị cao nhất

Vàng hồng 14K

(Vàng hồng 585)

58.5%

41.5% (Đồng/Bạc)

Sắc hồng vừa phải, độ cứng và độ bền cao

Vàng hồng 10K

(Vàng hồng 416)

41.6%

58.4% (Đồng/Bạc)

Sắc hồng đậm nhất (gần với vàng đỏ), giá thành thấp nhất

Tùy vào lượng đồng, vàng hồng có thể mang sắc hồng hoặc hồng cam.Tùy vào lượng đồng, vàng hồng có thể mang sắc hồng hoặc hồng cam.

4. Ưu điểm và nhược điểm của vàng hồng

4.1. Ưu điểm

  • Tính thẩm mỹ cao: Vàng hồng sở hữu gam màu ấm áp, tinh tế và khác biệt so với vàng vàng hay vàng trắng. Sự pha trộn giữa vàng nguyên chất và đồng tạo nên sắc hồng ánh cam nhẹ, vừa hiện đại, vừa lãng mạn. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích phong cách nhẹ nhàng nhưng vẫn sang trọng, đặc biệt là trong các mẫu nhẫn cưới, vòng tay hay dây chuyền cao cấp.
  • Độ bền vượt trội: Nhờ chứa hàm lượng đồng cao - một kim loại có độ cứng và khả năng chống trầy xước tốt, vàng hồng bền hơn đáng kể so với vàng 24K (vốn mềm và dễ biến dạng). Điều này giúp trang sức vàng hồng giữ dáng lâu, phù hợp để đeo hằng ngày mà không lo bị móp méo.
  • Tính linh hoạt trong chế tác: Độ cứng của hợp kim giúp thợ kim hoàn dễ dàng gia công các chi tiết nhỏ và tinh xảo, tạo nên nhiều thiết kế phức tạp, hiện đại mà vẫn đảm bảo độ bền.
  • Giá thành hợp lý: So với các loại vàng cao cấp như vàng Ý 18K hay vàng nguyên chất 24K, vàng hồng thường có giá mềm hơn do hàm lượng vàng thấp hơn. Điều này giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến cho những ai muốn sở hữu trang sức đẹp, sang trọng mà không quá tốn kém.

4.2. Nhược điểm

  • Có thể bị xỉn màu: Do trong thành phần có chứa đồng - kim loại dễ oxy hóa, vàng hồng có thể tối màu hoặc xỉn nhẹ sau thời gian dài tiếp xúc với không khí, mồ hôi hoặc hóa chất (như nước hoa, xà phòng, clo trong nước hồ bơi...). Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể làm mới bằng cách đánh bóng hoặc xi mạ lại lớp bảo vệ Rhodium định kỳ.
  • Không phù hợp để đầu tư: Tương tự các loại vàng hợp kim khác, vàng hồng không thích hợp để tích trữ tài sản. Khi bán lại, người mua thường không tính phần hợp kim và bạn sẽ bị trừ đi tiền công chế tác, khiến giá trị thu hồi thấp hơn đáng kể so với vàng 9999.
  • Có thể gây kích ứng da: Một số người có làn da nhạy cảm có thể bị dị ứng nhẹ do phản ứng với đồng hoặc niken trong hợp kim. Nếu gặp tình trạng này, nên chọn vàng hồng 18K (có hàm lượng vàng cao hơn, ít hợp kim hơn) để hạn chế kích ứng.

Với độ cứng cao, vàng hồng thường được dùng chế tác nhiều loại trang sức đa dạng.Với độ cứng cao, vàng hồng thường được dùng chế tác nhiều loại trang sức đa dạng.

5. Giải đáp thắc mắc thường gặp về vàng hồng

1. Vàng hồng có bị đen không?

Vàng hồng có thể bị đen, xỉn màu do lớp đồng trong hợp kim có thể bị oxy hóa nhẹ. Tuy nhiên, tình trạng này hoàn toàn có thể khắc phục bằng việc làm sạch, đánh bóng hoặc mạ lại lớp bảo vệ Rhodium.

2. Vàng hồng 750 là gì?

Vàng hồng 750 (hay vàng hồng 18K) là loại hợp kim chứa 75% vàng nguyên chất và 25% hợp kim đồng, bạc, tạo nên sắc hồng nhẹ sang trọng. Đây là loại vàng hồng phổ biến nhất trong chế tác trang sức cao cấp.

3. Vàng hồng 18K là gì?

Vàng hồng 18K chính là vàng hồng 750, chỉ khác nhau ở cách gọi theo hệ đo lường. Cả hai đều có độ bền cao, màu sắc nhạt và giá trị lớn hơn so với vàng hồng 14K hoặc 10K.

4. Vàng hồng và vàng gold khác nhau thế nào?

“Vàng gold” thường dùng để chỉ vàng vàng truyền thống có màu vàng ấm tự nhiên của kim loại quý. Trong khi đó, vàng hồng là hợp kim giữa vàng và đồng, tạo nên màu hồng ánh cam nhẹ. Về cơ bản, vàng hồng vẫn là vàng thật, chỉ khác về tông màu và thành phần hợp kim phụ.

5. Nhẫn cưới có nên mua vàng hồng không?

Bạn nên mua nhẫn cưới làm từ vàng hồng nếu muốn tìm một lựa chọn vừa sang trọng, vừa khác biệt. Vàng hồng tượng trưng cho tình yêu bền chặt, ấm áp và lãng mạn, phù hợp cho các cặp đôi yêu thích phong cách tinh tế, hiện đại. Tuy nhiên, nếu bạn thường xuyên tiếp xúc với nước hoặc hóa chất, nên chọn vàng hồng 18K để đảm bảo độ bền và hạn chế xỉn màu.

Vàng hồng là lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích sự lãng mạn và tinh tế trong phong cách trang sức. Dù không phù hợp để đầu tư, nhưng với độ bền, vẻ đẹp độc đáo và giá trị thẩm mỹ cao, vàng hồng vẫn luôn nằm trong top chất liệu được ưa chuộng nhất tại các thương hiệu lớn.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.