Quỹ trái phiếu Techcom (TCBF)
Quỹ cổ phiếu Techcom Top 30 (TCEF)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Ngân hàng và tài chính Techcom (TCFIN)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Doanh nghiệp vừa và nhỏ Techcom (TCSME)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Bất động sản Techcom (TCRES)
Quỹ đầu tư Cân bằng Linh hoạt Techcom (TCFF)
Global Prime
Bảo hiểm sức khỏe cao cấp với quyền lợi bảo vệ sức khỏe tới 125 tỷ VND, tận hưởng dịch vụ y tế cao cấp trên toàn thế giớiAn tâm đồng hành
Bảo vệ bạn và gia đình trước rủi ro về sức khỏe, hỗ trợ tài chính khi mất giảm thu nhậpBảo hiểm chăm sóc sức khỏe toàn diện
Bảo hiểm sức khỏe toàn diện giúp bạn an tâm về sức khỏe mà không lo gánh nặng tài chínhKhỏe trọn vẹn vượt trội
Bảo vệ vượt trội giúp bạn an tâm và chủ động tạo dựng kế hoạch cho tương laiKhỏe bình an vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn để xây dựng nền tảng tài chính chắc chắnVững tương lai vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn và linh hoạt tích lũy tài chính an toànVàng 610 là vàng gì, vì sao thường dùng trong chế tác trang sức nhưng lại ít xuất hiện trong danh mục tích trữ? Bài viết giúp bạn nhìn rõ bản chất và giá trị.
Nhiều người lựa chọn vàng làm kênh tích trữ tài sản nhờ tính ổn định và khả năng bảo toàn giá trị. Bên cạnh vàng 9999 hay vàng 18K, vàng 610 cũng thường xuyên được nhắc đến trên thị trường. Vậy vàng 610 là vàng gì, có phù hợp để tích trữ đầu tư? Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn trước khi đưa ra quyết định.
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. Tóm tắt nhanh nội dung:
|
Vàng 610 là hợp kim chứa 61% vàng nguyên chất và 39% các kim loại khác như bạc, đồng, kẽm... Các kim loại này được pha trộn vào để tăng độ cứng và bền cho trang sức, giúp dễ chế tác hơn so với vàng nguyên chất (vàng 24K).
Các đặc điểm chính của vàng 610:
Vàng 610 có tỷ lệ 61% vàng nguyên chất, thường được dùng để chế tác trang sức nhờ độ cứng và độ bền cao hơn vàng 24K.
Vàng 610 vừa có độ bền cao, dễ chế tác, giá hợp lý nhưng cũng có thể bị xỉn màu theo thời gian nếu không bảo quản đúng cách.
Giá vàng 610 (vàng 14.6K) thay đổi liên tục theo thị trường vàng trong nước và thế giới, cũng như tùy thuộc vào từng thương hiệu vàng.
Theo khảo sát tháng 09/2025, giá vàng 610 dao động trong khoảng sau:
Lưu ý:
Giá vàng 610 dao động linh hoạt theo thị trường nên cần theo dõi sát bảng giá vàng để mua bán đúng thời điểm.
Dưới đây là bảng so sánh vàng 610 và các loại vàng phổ biến khác:
Tiêu chí |
Vàng 24K (Vàng ta, 9999) |
Vàng 18K (750) |
Vàng 610 (14.6K) |
Vàng 14K (583/585) |
Vàng 10K (416/417) |
Hàm lượng vàng |
99,99% |
75% |
61% |
58,3% |
41,7% |
Độ Karat |
24K |
18K |
~14.6K |
14K |
10K |
Tên gọi khác |
Vàng nguyên chất, vàng ròng, vàng bốn số 9, vàng 9999 |
Vàng Tây 750 |
Vàng Tây 610, vàng 14,6K |
Vàng Tây 585, vàng Tây 583 |
Vàng Tây 417, vàng Tây 416 |
Độ cứng |
Rất mềm, dễ biến dạng |
Cứng hơn 24K, tương đối bền |
Cứng và bền, phù hợp làm trang sức |
Cứng hơn 610, rất bền |
Rất cứng, bền nhất trong các loại vàng tây |
Màu sắc |
Vàng đậm, rực rỡ |
Vàng sáng, ấm |
Vàng sáng, hơi nhạt, có thể ánh đỏ |
Vàng sáng, nhạt hơn 610 |
Vàng nhạt nhất, có thể ngả màu |
Khả năng xỉn màu |
Gần như không xỉn màu |
Rất ít xỉn màu |
Có thể xỉn màu nhẹ theo thời gian |
Dễ xỉn màu hơn 610 |
Dễ xỉn màu nhất |
Giá trị |
Cao nhất |
Cao thứ hai, thấp hơn 24K |
Trung bình, thấp hơn 18K |
Thấp hơn 610 |
Thấp nhất |
Ứng dụng chính |
Tích trữ, đầu tư, vàng miếng/nhẫn tròn trơn |
Trang sức cao cấp, trang sức cưới |
Trang sức thời trang, phụ kiện |
Trang sức phổ biến, phụ kiện |
Trang sức giá rẻ, phụ kiện |
Khả năng chế tác |
Khó chế tác phức tạp |
Dễ chế tác, tạo hình tinh xảo |
Dễ chế tác, tạo hình tinh xảo |
Rất dễ chế tác, đa dạng mẫu mã |
Rất dễ chế tác, đa dạng mẫu mã |
Độ bền trang sức |
Kém, dễ hỏng |
Tốt |
Khá tốt |
Tốt |
Rất tốt |
Mục đích sử dụng |
Đầu tư, tích lũy |
Trang sức, quà tặng |
Trang sức, quà tặng |
Trang sức hàng ngày |
Trang sức thời trang, phụ kiện |
Bảng so sánh giúp nhận diện sự khác biệt giữa vàng 610 và các loại vàng như 24K, 18K, 14K… để đưa ra lựa chọn phù hợp.
Vàng 610 có ưu điểm về thẩm mỹ và giá thành, nhưng để sử dụng với mục đích tích trữ tài sản dài hạn, bạn nên cân nhắc các đặc điểm sau:
Nếu có mục tiêu mua vàng để đầu tư/tích trữ tài sản, bạn nên lựa chọn mua vàng 9999 hoặc vàng miếng SJC.
Vàng 610 phù hợp làm trang sức hơn là tích trữ tài sản, nếu đầu tư dài hạn, nên chọn vàng vàng miếng 9999.
1. Vàng 610 là vàng bao nhiêu K?
Như đã đề cập ở trên, vàng 610 là vàng 14.6K (nằm giữa vàng 14K và 15K), với hàm lượng vàng nguyên chất khoảng 61%.
2. Vàng 18K và 610 khác nhau như thế nào?
Điểm khác biệt chính nằm ở hàm lượng vàng: vàng 18K (75%) cao hơn vàng 610 (61%). Nhờ vậy, vàng 18K sáng và giá trị cao hơn, trong khi vàng 610 cứng hơn, dễ chế tác và có giá thành rẻ hơn.
3. Vàng 610 có phải là vàng tây không?
Vàng 610 thuộc nhóm vàng tây, tức vàng pha hợp kim để tăng độ cứng và dễ chế tác trang sức.
4. Vàng 610 có bán được không?
Vàng 610 có thể bán lại tại các cửa hàng vàng, nhưng giá trị quy đổi thường thấp hơn vàng 18K hoặc 24K vì phải trừ hao tỷ lệ vàng thật và phí gia công.
5. Vàng 610 có bị đen không?
Vàng 610 có thể bị xỉn màu hoặc ngả đe theo thời gian nếu tiếp xúc với hóa chất, mồ hôi hay môi trường ẩm do chứa nhiều hợp kim (đồng, bạc, niken...).
Tóm lại, vàng 610 là loại vàng 14.6K chứa 61% vàng nguyên chất, thường được lựa chọn để chế tác trang sức nhờ độ bền, dễ tạo hình và mức giá hợp lý. Tuy nhiên, nếu mục tiêu là tích lũy hoặc đầu tư lâu dài, vàng 610 chưa hẳn là lựa chọn tối ưu do hàm lượng vàng thấp và tính thanh khoản hạn chế. Việc nắm rõ đặc điểm của từng loại vàng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu sử dụng cũng như kế hoạch tài chính của mình.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.
Xem tất cả