Nhiều người lựa chọn vàng làm kênh tích trữ tài sản nhờ tính ổn định và khả năng bảo toàn giá trị. Bên cạnh vàng 9999 hay vàng 18K, vàng 610 cũng thường xuyên được nhắc đến trên thị trường. Vậy vàng 610 là vàng gì, có phù hợp để tích trữ đầu tư? Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn trước khi đưa ra quyết định.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Vàng 610 là vàng gì? 

Vàng 610 là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 61%, còn lại 39% là các kim loại khác như bạc, đồng, kẽm... Các kim loại này được pha trộn vào để tăng độ cứng và bền cho trang sức, giúp dễ chế tác hơn so với vàng nguyên chất (vàng 24K).

Các đặc điểm chính của vàng 610:

  • Hàm lượng vàng: 61% vàng nguyên chất
  • Ký hiệu: Thường được khắc ký hiệu "610" trên bề mặt sản phẩm để thể hiện hàm lượng vàng
  • Độ Karat: Nếu quy đổi ra Karat, vàng 610 tương đương khoảng 14.6K (nằm giữa vàng 14K và 15K)
  • Màu sắc: Có màu vàng sáng nhưng nhạt hơn so với vàng 24K hay 18K do có tỷ lệ kim loại pha trộn cao hơn. Đôi khi có sắc đỏ hoặc ánh kim loại do chứa đồng
  • Độ cứng và bền: Cứng hơn vàng 24K, dễ chế tác trang sức, ít bị trầy xước và biến dạng
  • Giá trị: Có giá thành thấp hơn so với vàng 18K, 22K, 24K do hàm lượng vàng nguyên chất ít hơn
  • Ứng dụng: Chủ yếu được sử dụng để chế tác trang sức như nhẫn, dây chuyền, hoa tai... vì độ bền và khả năng tạo hình tốt
  • Khả năng xỉn màu: Do chứa nhiều kim loại khác, vàng 610 có thể bị xỉn màu theo thời gian nếu không được bảo quản tốt, mặc dù vàng nguyên chất khó bị oxy hóa

Vàng 610 có tỷ lệ 61% vàng nguyên chất, thường được dùng để chế tác trang sức nhờ độ cứng và độ bền cao hơn vàng 24K.

2. Ưu nhược điểm của vàng 610

2.1. Ưu điểm

  • Độ bền cao: Với 61% vàng nguyên chất và 39% hợp kim, trang sức làm từ vàng 610 bền hơn, ít bị méo mó, trầy xước hay biến dạng trong quá trình sử dụng hàng ngày nên thường được chọn để chế tác các loại trang sức cần độ cứng cao để giữ form như nhẫn cưới, nhẫn đính đá, lắc tay, dây chuyền mảnh…
  • Dễ dàng chế tác và tạo hình: Do độ cứng và tính dẻo vừa phải, vàng 610 rất dễ để các nghệ nhân kim hoàn chế tác thành những mẫu trang sức có thiết kế phức tạp, tinh xảo, nhiều chi tiết nhỏ hoặc kết hợp với các loại đá quý
  • Màu sắc đẹp và đa dạng: Vàng 610 có màu vàng sáng - hiện đại và sang trọng, có thể được điều chỉnh để tạo ra các màu sắc khác như vàng hồng, vàng trắng (tùy thuộc vào loại hợp kim pha trộn)
  • Giá thành hợp lý: Do hàm lượng vàng nguyên chất thấp hơn vàng 18K, 22K hay 24K, vàng 610 có giá thành phải chăng hơn

Vàng 610 vừa có độ bền cao, dễ chế tác, giá hợp lý nhưng cũng có thể bị xỉn màu theo thời gian nếu không bảo quản đúng cách.Vàng 610 vừa có độ bền cao, dễ chế tác, giá hợp lý nhưng cũng có thể bị xỉn màu theo thời gian nếu không bảo quản đúng cách.

2.2. Nhược điểm

  • Khả năng bị xỉn màu (oxy hóa): Vì chứa 39% kim loại khác (đồng, bạc, niken...), vàng 610 có thể bị oxy hóa hoặc phản ứng với các hóa chất (như lưu huỳnh, clo trong nước bể bơi, mỹ phẩm, mồ hôi) dẫn đến tình trạng xỉn màu, mất đi độ sáng ban đầu theo thời gian
  • Dễ gây dị ứng (với người có da nhạy cảm): Một số kim loại được pha trộn trong hợp kim (như niken) có thể gây dị ứng cho những người có làn da quá nhạy cảm, tuy nhiên, hiện nay nhiều nhà sản xuất đã chuyển sang sử dụng các hợp kim ít gây dị ứng hơn

3. Vàng 610 giá bao nhiêu? 

Giá vàng 610 (vàng 14.6K) thay đổi liên tục theo thị trường vàng trong nước và thế giới, cũng như tùy thuộc vào từng thương hiệu vàng.

Theo khảo sát tháng 07/2025, giá vàng 610 dao động trong khoảng sau:

  • Giá mua vào: Khoảng 6,430,000 VND/chỉ đến 6,580,000 VND/chỉ
  • Giá bán ra: Khoảng 6,780,000 VND/chỉ đến 7,189,000 VND/chỉ

Lưu ý:

  • Giá trên chỉ là tham khảo tại thời điểm tháng 07/2025 và sẽ thay đổi theo ngày
  • Khách hàng nên kiểm tra giá vàng tại các website hoặc cửa hàng vàng uy tín để có cập nhật giá chính xác nhất tại thời điểm muốn mua hoặc bán

Giá vàng 610 dao động linh hoạt theo thị trường nên cần theo dõi sát bảng giá vàng để mua bán đúng thời điểmGiá vàng 610 dao động linh hoạt theo thị trường nên cần theo dõi sát bảng giá vàng để mua bán đúng thời điểm.

4. So sánh vàng 610 với các loại vàng phổ biến khác 

Dưới đây là bảng so sánh vàng 610 và các loại vàng phổ biến khác:

Tiêu chí

Vàng 24K (Vàng ta, 9999)

Vàng 18K (750)

Vàng 610 (14.6K)

Vàng 14K (583/585)

Vàng 10K (416/417)

Hàm lượng vàng

99,99%

75%

61%

58,3%

41,7%

Độ Karat

24K

18K

~14.6K

14K

10K

Tên gọi khác

Vàng nguyên chất, vàng ròng, vàng bốn số 9, vàng 9999

Vàng Tây 750

Vàng Tây 610, vàng 14,6K

Vàng Tây 585, vàng Tây 583

Vàng Tây 417, vàng Tây 416

Độ cứng

Rất mềm, dễ biến dạng

Cứng hơn 24K, tương đối bền

Cứng và bền, phù hợp làm trang sức

Cứng hơn 610, rất bền

Rất cứng, bền nhất trong các loại vàng tây

Màu sắc

Vàng đậm, rực rỡ

Vàng sáng, ấm

Vàng sáng, hơi nhạt, có thể ánh đỏ

Vàng sáng, nhạt hơn 610

Vàng nhạt nhất, có thể ngả màu

Khả năng xỉn màu

Gần như không xỉn màu

Rất ít xỉn màu

Có thể xỉn màu nhẹ theo thời gian

Dễ xỉn màu hơn 610

Dễ xỉn màu nhất

Giá trị

Cao nhất

Cao thứ hai, thấp hơn 24K

Trung bình, thấp hơn 18K

Thấp hơn 610

Thấp nhất

Ứng dụng chính

Tích trữ, đầu tư, vàng miếng/nhẫn tròn trơn

Trang sức cao cấp, trang sức cưới

Trang sức thời trang, phụ kiện

Trang sức phổ biến, phụ kiện

Trang sức giá rẻ, phụ kiện

Khả năng chế tác

Khó chế tác phức tạp

Dễ chế tác, tạo hình tinh xảo

Dễ chế tác, tạo hình tinh xảo

Rất dễ chế tác, đa dạng mẫu mã

Rất dễ chế tác, đa dạng mẫu mã

Độ bền trang sức

Kém, dễ hỏng

Tốt

Khá tốt

Tốt

Rất tốt

Mục đích sử dụng

Đầu tư, tích lũy

Trang sức, quà tặng

Trang sức, quà tặng

Trang sức hàng ngày

Trang sức thời trang, phụ kiện

Bảng so sánh giúp nhận diện sự khác biệt giữa vàng 610 và các loại vàng như 24K, 18K, 14K… để đưa ra lựa chọn phù hợp.

5. Lưu ý nếu muốn mua vàng 610 để tích trữ tài sản

Vàng 610 có ưu điểm về thẩm mỹ và giá thành, nhưng để sử dụng với mục đích tích trữ tài sản dài hạn, bạn nên cân nhắc các đặc điểm sau:

  • Hàm lượng vàng nguyên chất không cao: Vàng 610 chỉ chứa khoảng 61% vàng nguyên chất, phần còn lại là hợp kim; khi thị trường biến động, tỷ lệ hao hụt giá của vàng 610 thường cao hơn vì không phản ánh sát theo giá vàng thế giới
  • Tính thanh khoản thấp: Vàng 610 thường được bán ra dưới dạng trang sức nên không thuộc nhóm sản phẩm được các ngân hàng hoặc tổ chức đầu tư thu mua
  • Giá trị quy đổi phụ thuộc vào hàm lượng và mẫu mã: Khi bán lại, giá trị được xác định dựa trên tỷ lệ vàng thật, độ hao mòn sau sử dụng và phí gia công hoặc làm mới

Nếu có mục tiêu mua vàng để đầu tư/tích trữ tài sản, bạn nên lựa chọn mua vàng 9999 hoặc vàng miếng SJC. 

Vàng 610 phù hợp làm trang sức hơn là tích trữ tài sản, nếu đầu tư dài hạn, nên chọn vàng vàng miếng 9999Vàng 610 phù hợp làm trang sức hơn là tích trữ tài sản, nếu đầu tư dài hạn, nên chọn vàng vàng miếng 9999.

Tìm hiểu rõ vàng 610 là vàng gì sẽ giúp bạn lựa chọn phù hợp với mục đích sử dụng. Dù có ưu điểm về thẩm mỹ và giá thành, vàng 610 chưa phải là lựa chọn tối ưu cho mục tiêu tích trữ tài sản dài hạn.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.