Trong số các loại vàng phổ biến trên thị trường, vàng 24K luôn được xem là chuẩn mực cao nhất về độ tinh khiết và giá trị. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ vàng 24K là gì, có phải vàng 9999 hay không, giá vàng 24K hiện nay bao nhiêu, cùng những thông tin quan trọng cần biết trước khi quyết định mua.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Vàng 24K Là Gì? Vàng 24K và Vàng 9999 Có Khác Nhau?

Vàng 24K (còn gọi là vàng ròng, vàng ta hoặc vàng 9999) là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất hiện nay, đạt tới 99.99% vàng nguyên chất.

Về cơ bản, vàng 24K và vàng 9999 là cùng một loại, chỉ khác nhau ở hệ quy chuẩn đo lường:

  • Vàng 24K: Dựa trên hệ Karat (K) - trong 24 phần hợp kim có 24 phần là vàng, biểu thị độ tinh khiết tuyệt đối.
  • Vàng 9999: Dựa trên hàm lượng vàng nguyên chất tính theo phần trăm, trong đó 9999 nghĩa là 99.99% vàng thật.

Vàng 24K có màu vàng ánh kim đậm, rực rỡ, rất mềm và dẻo. Vì vậy, loại vàng này thường được dùng để đầu tư, tích trữ dưới dạng vàng miếng, nhẫn trơn hoặc vàng lá, ít khi dùng làm trang sức vì dễ bị biến dạng khi đeo thường xuyên.

Ngoài vai trò tích trữ, vàng 24K còn được ứng dụng trong y tế, điện tử, nghệ thuật và kiến trúc nhờ khả năng chống oxy hóa, dẫn điện - dẫn nhiệt tốt và vẻ đẹp sang trọng, bền màu theo thời gian.

Vàng 24K (vàng 9999) thường mua để tích trữ tài sản dài hạnVàng 24K (vàng 9999) thường mua để tích trữ tài sản dài hạn.

2. Giá vàng 24K hiện nay là bao nhiêu?

Giá vàng 24K có thể thay đổi hàng ngày, phụ thuộc vào biến động giá vàng thế giới, tỷ giá ngoại tệ và chính sách niêm yết của từng thương hiệu. Theo bảng giá tham khảo mới nhất (cập nhật đến ngày 21/10/2025):

Thương hiệu

Loại vàng

Giá mua vào (VND/chỉ) (*)

Giá bán ra (VND/chỉ) (*)

SJC

Vàng miếng 999.9

15,150,000

15,253,000

PNJ

Nhẫn trơn 999.9

14,950.000

15,240,000

DOJI

Vàng miếng 24K

14,980,000

15,240,000

Bảo Tín Minh Châu

Vàng nhẫn Rồng Thăng Long 999.9

15,650,000

15,950,000

(*) Thông tin được cập nhật đến ngày 21/10/2025, có thể thay đổi theo từng thời điểm và từng thương hiệu. Để biết giá chính xác nhất hôm nay, người mua nên tham khảo trực tiếp tại các cửa hàng vàng uy tín như PNJ, SJC, DOJI hoặc các thương hiệu lớn trong nước để có mức giá cụ thể và cập nhật nhất.

3. Đặc điểm nổi bật của vàng 24K

3.1. Giá trị cao nhất trong các loại vàng

Vàng 24K có hàm lượng vàng nguyên chất gần như tuyệt đối, được xem là tài sản an toàn và bền vững nhất, đặc biệt trong giai đoạn lạm phát hoặc kinh tế biến động. Đây là lý do vàng 24K thường được dùng để đầu tư, tích trữ và bảo toàn giá trị tài sản theo thời gian.

3.2. Màu sắc đặc trưng và thẩm mỹ truyền thống

Vàng 24K có màu vàng ánh kim đậm, rực rỡ, tượng trưng cho sự giàu sang và thịnh vượng. Dù không đa dạng về sắc độ như vàng 18K hay 14K, nhưng vẻ đẹp cổ điển và giá trị truyền thống khiến vàng 24K luôn được yêu thích tại Việt Nam và nhiều nước châu Á.

Vàng 24K thường được sử dụng làm trang sức cưới, quà cướiVàng 24K thường được sử dụng làm trang sức cưới, quà cưới.

3.3. Khả năng chống oxy hóa

Vàng 24K không bị xỉn, không gỉ sét và hầu như không phản ứng với hóa chất hay môi trường. Đây là loại kim loại quý hiếm giữ được độ sáng bóng và vẻ đẹp nguyên vẹn sau hàng chục năm.

3.4. Độ cứng thấp, dễ biến dạng

Do tinh khiết gần như tuyệt đối, vàng 24K rất mềm và dẻo, dễ bị trầy xước hoặc móp méo nếu va chạm mạnh. Vì vậy, nó ít được dùng để chế tác trang sức tinh xảo, mà chủ yếu được sản xuất thành vàng miếng hoặc nhẫn trơn để dễ bảo quản.

4. Có nên mua vàng 24K để đầu tư, tích trữ?

Vàng 24K là lựa chọn hàng đầu cho mục tiêu đầu tư dài hạn và bảo toàn tài sản. Tuy nhiên, trước khi mua, người tiêu dùng nên cân nhắc kỹ giữa ưu điểm và nhược điểm của loại vàng này.

4.1. Ưu điểm

  • Bảo toàn vốn và chống lạm phát: Vàng 24K là “hầm trú ẩn an toàn” trong thời kỳ kinh tế bất ổn. Giá trị của vàng thường tăng trong dài hạn, giúp bảo vệ tài sản khỏi mất giá.
  • Tính thanh khoản cao: Dễ dàng mua bán, chuyển đổi thành tiền mặt ở hầu hết cửa hàng vàng và ngân hàng.
  • Không bị mất giá trị: Do là vàng nguyên chất, vàng 24K không bị oxy hóa hay giảm chất lượng theo thời gian.

4.2. Nhược điểm

  • Không sinh lời nhanh: Lợi nhuận chủ yếu đến từ chênh lệch giá mua - bán, nên phù hợp với đầu tư dài hạn.
  • Dễ trầy xước: Vàng 24K rất mềm, nếu làm trang sức sẽ dễ móp méo hoặc hao mòn theo thời gian.
  • Chênh lệch giá mua/bán: Biên độ chênh lệch giữa giá mua và bán có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận thực tế.

Tùy vào mục tiêu tài chính, nhu cầu hiện tại bạn có thể cân nhắc nên mua vàng hay khôngTùy vào mục tiêu tài chính, nhu cầu hiện tại bạn có thể cân nhắc nên mua vàng hay không.

4.3. Lời khuyên dành cho người đầu tư

  • Ưu tiên mua vàng miếng SJC hoặc nhẫn trơn vàng 9999 ép vỉ, vì đây là những sản phẩm có giá trị thương hiệu và tính thanh khoản cao.
  • Mua tại thương hiệu uy tín như PNJ, DOJI, SJC hoặc Bảo Tín Minh Châu, luôn yêu cầu hóa đơn và giấy chứng nhận tuổi vàng để đảm bảo chất lượng.
  • Đầu tư dài hạn: Hãy xem vàng 24K là kênh bảo toàn vốn, thay vì công cụ sinh lời ngắn hạn.

Vàng 24K hay còn gọi là vàng 9999 là biểu tượng của sự bền vững và giá trị lâu dài. Với độ tinh khiết gần như tuyệt đối, khả năng chống oxy hóa cao và tính thanh khoản tốt, đây là kênh đầu tư an toàn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế biến động. Tuy nhiên, để đầu tư hiệu quả, bạn nên theo dõi biến động giá vàng thường xuyên, lựa chọn thương hiệu uy tín và xác định rõ mục tiêu tài chính trước khi quyết định mua.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.