Bạn từng nghe đến khái niệm tính thanh khoản là gì nhưng chưa hiểu rõ? Đây là chỉ số then chốt để đánh giá khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tài chính của cá nhân, doanh nghiệp và ngân hàng.
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
1. Tính thanh khoản là gì?
Tính thanh khoản (tiếng Anh: Liquidity) là khả năng chuyển đổi một tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng, dễ dàng và không làm mất giá trị đáng kể. Tiền mặt được coi là tài sản có tính thanh khoản cao nhất vì là phương tiện trao đổi.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến tính thanh khoản
Tính thanh khoản của một tài sản hoặc một thị trường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:
- Bản chất của tài sản: Các tài sản được chuẩn hóa, dễ chia nhỏ (như cổ phiếu) thường có tính thanh khoản cao hơn các tài sản độc nhất, cồng kềnh (như một ngôi nhà)
- Thị trường giao dịch: Một thị trường có nhiều người mua và người bán (thị trường sôi động) sẽ giúp tài sản được giao dịch nhanh chóng hơn, do đó tính thanh khoản cao hơn.=
- Thời gian và chi phí giao dịch: Thời gian để hoàn tất một giao dịch càng ngắn và chi phí càng thấp thì tính thanh khoản càng cao
- Môi trường pháp lý: Các quy định, luật lệ về chuyển nhượng tài sản có thể làm tăng hoặc giảm tính thanh khoản
- Tình hình kinh tế vĩ mô: Trong giai đoạn kinh tế ổn định, tính thanh khoản thường cao hơn. Khi kinh tế suy thoái, mọi người có xu hướng giữ tiền mặt, làm giảm tính thanh khoản của nhiều loại tài sản khác
Tính thanh khoản bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố.
3. Phân loại tài sản theo tính thanh khoản
Tài sản có thể được sắp xếp theo thứ tự tính thanh khoản giảm dần như sau:
- Tiền mặt: Có tính thanh khoản cao nhất
- Tài sản tương đương tiền: Tiền gửi không kỳ hạn tại ngân hàng, chứng chỉ tiền gửi ngắn hạn, tín phiếu kho bạc. Đây là những tài sản có thể chuyển thành tiền mặt gần như ngay lập tức
- Các khoản đầu tư ngắn hạn trên thị trường: Cổ phiếu blue-chip (của các công ty lớn, uy tín), trái phiếu chính phủ được giao dịch trên các thị trường có tổ chức và có thể bán nhanh chóng
- Các khoản phải thu của doanh nghiệp: Là tiền mà khách hàng nợ doanh nghiệp, cần thời gian để thu hồi nên thanh khoản thấp hơn
- Hàng tồn kho: Bao gồm nguyên vật liệu, thành phẩm; cần thời gian để bán và chuyển thành tiền, và có thể bị mất giá
- Tài sản cố định: Nhà xưởng, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải là những tài sản có tính thanh khoản thấp vì việc bán mất nhiều thời gian và chi phí
- Bất động sản và các khoản đầu tư dài hạn khác: Đất đai, nhà ở, các khoản góp vốn vào công ty khác thường là nhóm có tính thanh khoản thấp nhất
Tiền mặt có tính thanh khoản cao nhất.
4. Ý nghĩa của tính thanh khoản
Tính thanh khoản là một chỉ số sức khỏe tài chính quan trọng.
4.1. Đối với ngân hàng
- Đáp ứng nhu cầu rút tiền: Ngân hàng phải đảm bảo luôn có đủ tiền mặt để chi trả cho khách hàng khi họ có nhu cầu rút tiền
- Duy trì hoạt động cho vay: Thanh khoản dồi dào giúp ngân hàng có đủ nguồn vốn để cấp tín dụng, cho vay, thúc đẩy hoạt động kinh doanh
- Tuân thủ quy định: Ngân hàng nhà nước luôn có những quy định nghiêm ngặt về tỷ lệ dự trữ và thanh khoản mà các ngân hàng thương mại phải tuân thủ
4.2. Đối với doanh nghiệp
- Đảm bảo khả năng thanh toán nợ ngắn hạn: Giúp doanh nghiệp chi trả đúng hạn các khoản nợ như lương nhân viên, tiền thuê mặt bằng, tiền cho nhà cung cấp
- Nắm bắt cơ hội kinh doanh: Khi có sẵn tiền mặt, doanh nghiệp có thể nhanh chóng nắm bắt các cơ hội như mua nguyên vật liệu giá rẻ, đầu tư hoặc mở rộng sản xuất
- Tăng uy tín: Một doanh nghiệp có tính thanh khoản tốt thường được các nhà đầu tư, đối tác và chủ nợ đánh giá cao về sự ổn định và đáng tin cậy
4.3. Đối với cá nhân
- Chi trả các chi phí đột xuất: Giúp cá nhân đối phó với các tình huống khẩn cấp như ốm đau, tai nạn, mất việc mà không phải vay nợ với lãi suất cao
- Tạo sự linh hoạt tài chính: Có một quỹ dự phòng thanh khoản cao (tiền mặt, tài khoản tiết kiệm) giúp bạn tự tin hơn trong các quyết định tài chính và cuộc sống
- Tránh bán tháo tài sản: Khi cần tiền gấp, người có thanh khoản tốt sẽ không bị buộc phải bán các tài sản đầu tư dài hạn (như bất động sản, cổ phiếu) với giá rẻ
Tính thanh khoản là một chỉ số sức khỏe tài chính quan trọng.
5. Công thức tính thanh khoản
5.1. Tính thanh khoản hiện thời
Đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc dùng tài sản ngắn hạn để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
Hệ số thanh toán hiện thời = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn |
Ý nghĩa:
- Tỷ số > 1: Doanh nghiệp có khả năng trả các khoản nợ ngắn hạn
- Tỷ số < 1: Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn về thanh khoản
- Tỷ số này càng cao thì khả năng thanh toán càng tốt, tuy nhiên nếu quá cao có thể cho thấy doanh nghiệp sử dụng tài sản chưa hiệu quả
5.2. Tính thanh khoản nhanh
Tương tự như hệ số hiện thời nhưng loại bỏ hàng tồn kho ra khỏi tài sản ngắn hạn, vì hàng tồn kho được coi là tài sản khó chuyển đổi thành tiền mặt nhất.
Hệ số thanh toán nhanh = (Tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn |
Ý nghĩa:
- Tỷ số > 1 thường được xem là tốt, cho thấy doanh nghiệp có thể trả nợ ngắn hạn mà không cần phải bán hàng tồn kho
5.3. Tỷ số khả năng thanh toán tức thời
Đây là tỷ số khắt khe nhất, chỉ xét đến lượng tiền và các khoản tương đương tiền để so sánh với nợ ngắn hạn.
Tỷ số thanh toán tức thời = Tiền và các khoản tương đương tiền / Nợ ngắn hạn |
Ý nghĩa:
- Đo lường khả năng trả nợ ngay lập tức của doanh nghiệp bằng tiền mặt sẵn có
- Tỷ số này thường nhỏ hơn 1, nhưng nếu quá thấp có thể là một dấu hiệu cảnh báo rủi ro thanh khoản nghiêm trọng
Hiểu rõ tính thanh khoản là gì giúp bạn chủ động hơn trong quản lý tài chính, phòng ngừa rủi ro và nắm bắt cơ hội đầu tư. Việc thường xuyên theo dõi chỉ số thanh khoản sẽ hỗ trợ cả cá nhân, doanh nghiệp và ngân hàng duy trì sự ổn định, phát triển bền vững.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.