Bạn phân vân nên mua xe máy điện hay xe xăng? Cùng so sánh chi phí, trải nghiệm lái và tác động môi trường để chọn phương tiện phù hợp với nhu cầu.
Trước thông tin Hà Nội dừng xe máy xăng trong vành đai 1 từ 1/7/2026, nhiều bạn đọc đặt ra câu hỏi “nên mua xe máy điện hay xe xăng?”. Xe máy điện hiện đã rất phổ biến, cạnh tranh trực tiếp với xe xăng truyền thống. Mỗi loại xe đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và điều kiện sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Bảng so sánh nhanh xe máy điện và xe máy xăng
Tiêu chí |
Xe máy điện |
Xe máy xăng |
Chi phí mua |
Thường cao hơn ở cùng phân khúc |
Giá cạnh tranh, nhiều lựa chọn |
Chi phí nhiên liệu |
Rất thấp (chỉ bằng ~1/10 xe xăng) |
Cao và biến động theo giá xăng |
Bảo dưỡng |
Chi phí định kỳ thấp |
Chi phí định kỳ cao hơn |
Sửa chữa lớn |
Rủi ro chi phí thay pin cao |
Phụ tùng phổ biến, chi phí hợp lý |
Phạm vi di chuyển |
Hạn chế hơn, cần lên kế hoạch sạc |
Không giới hạn, đổ xăng nhanh chóng |
Hạ tầng |
Trạm sạc đang phát triển, chưa phủ rộng |
Cây xăng dày đặc, rất tiện lợi |
Vận hành |
Êm ái, tăng tốc nhanh, không tiếng ồn |
Ồn và rung hơn |
Môi trường |
Thân thiện, không phát thải |
Gây ô nhiễm không khí và tiếng ồn |
Nên chọn xe máy điện hay xe máy xăng?
Chi phí sở hữu và vận hành 2 loại xe có nhiều điểm khác biệt:
Tiêu chí |
Xe máy điện |
Xe máy xăng |
Nhận định |
Chi phí mua ban đầu |
16,5 - 46 triệu VND |
13 - 1,3 tỷ VND |
Xe điện có giá cao hơn xe xăng cùng phân khúc |
Chi phí năng lượng/100 km |
~3,800 VND (pin 3.5 kWh, giá điện 2,167 VNĐ/kWh) |
~43,200 VND (mức tiêu hao 1,8 lít/100 km, giá xăng 24,000 VND/lít). |
Xe điện tiết kiệm hơn khoảng 11 lần. Với mức đi 1,000 km/tháng, chênh lệch chi phí là ~400,000 VND/tháng, tương đương gần 5 triệu VND/năm. |
Bảo dưỡng định kỳ |
Không thay dầu, không bugi, không bộ chế hòa khí. Chủ yếu kiểm tra phanh, lốp, hệ thống điện. |
Thay dầu định kỳ 1,500 – 2,000km, kiểm tra bugi, lọc gió, dây curoa, ắc quy… |
Xe điện rẻ hơn ở bảo dưỡng định kỳ, nhưng cần dự phòng chi phí thay pin sau 5 – 8 năm (~8 – 20 triệu VND). |
Tính thanh khoản |
Giá trị bán lại chưa ổn định do thị trường xe điện còn mới. |
Xe xăng có thị trường xe cũ sôi động, dễ thanh khoản. |
Xe xăng có tính thanh khoản cao hơn |
Chi phí sở hữu và vận hành có nhiều sự chênh lệch.
Dưới đây là bảng so sánh sự tiện lợi và trải nghiệm lái:
Tiêu chí |
Xe máy điện |
Xe máy xăng |
Nhận định |
Phạm vi di chuyển |
70 - 100km/lần sạc (có thể thay đổi tuỳ theo nhiều yếu tố) |
45 - 54.8/lít xăng (có thể thay đổi tuỳ theo nhiều yếu tố) |
Về quãng đường, xe xăng linh hoạt hơn; xe điện vẫn cần tính toán hành trình |
Nạp năng lượng |
Sạc thường tại nhà: 8 – 10 giờ. Sạc nhanh (nếu có trạm) 1 – 2 giờ. |
Đổ xăng 1 – 5 phút, hạ tầng phủ rộng |
Xe điện phù hợp hành trình cố định hằng ngày; xe xăng phù hợp hành trình bất định, dài. |
Cảm giác lái |
Khởi động mượt, mô-men xoắn tức thì (0 rpm). |
Độ vọt phụ thuộc dung tích xilanh, phải lên ga. |
Xe điện ưu thế trong đô thị nhờ khả năng tăng tốc nhanh ở tốc độ thấp. Xe xăng linh hoạt hơn khi cần di chuyển đường dài, tải nặng. |
Tiếng ồn & độ rung |
Gần như không ồn, không rung. |
Có độ rung & tiếng động cơ đốt trong. |
Xe điện êm ái hơn, di chuyển nhẹ nhàng hơn |
Tiện ích công nghệ |
Tích hợp IoT, định vị GPS, khóa thông minh, ứng dụng quản lý pin. |
Ít công nghệ thông minh, chủ yếu các tính năng cơ bản. |
Xe điện đang gắn liền với xu hướng “smart mobility”, phù hợp giới trẻ & đô thị hóa. |
Lái xe điện êm hơn lái xe xăng.
Tiêu chí |
Xe máy điện |
Xe máy xăng |
Phân tích chuyên gia |
Phát thải trực tiếp |
0 g/km CO₂ |
~50 – 60 g/km CO₂ đối với xe tay ga phổ thông |
Xe điện có lợi thế tuyệt đối về khí thải đô thị |
Tiếng ồn đô thị |
Gần như bằng 0 |
Trung bình 70 – 80 dB |
Xe điện góp phần giảm ô nhiễm tiếng ồn |
Bạn nên chọn MUA XE MÁY ĐIỆN nếu:
Bạn nên chọn MUA XE MÁY XĂNG nếu:
Nên dựa vào nhu cầu thực tế, thói quen di chuyển và điều kiện tài chính để chọn xe xăng hay xe điện.
Năm 2025 là thời điểm lý tưởng để cân nhắc xe máy điện một cách nghiêm túc. Với chi phí vận hành cực rẻ và những cải tiến về quãng đường di chuyển, xe điện đang dần trở thành lựa chọn kinh tế và thông minh cho giao thông đô thị.
Tuy nhiên, xe máy xăng vẫn giữ vững vị thế nhờ sự linh hoạt và tiện lợi. Hãy căn cứ vào nhu cầu thực tế, thói quen di chuyển và điều kiện tài chính của bản thân để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.