Tìm hiểu MM/YY là gì trên thẻ ATM và thẻ tín dụng, giải mã ý nghĩa ngày hết hạn, vai trò bảo mật và cách sử dụng an toàn khi thanh toán trực tuyến. Xem ngay!
Khi sử dụng thẻ ngân hàng, nhiều khách hàng thường thấy dãy ký hiệu MM/YY in trên mặt thẻ nhưng chưa thật sự hiểu rõ ý nghĩa. Thực tế, đây là một trong những thông tin quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến thời hạn sử dụng (hoặc kích hoạt) và tính bảo mật của thẻ. Việc hiểu đúng về MM/YY là gì giúp bạn dễ dàng nhận biết khi nào cần gia hạn thẻ, tránh bị gián đoạn giao dịch hoặc gặp lỗi khi thanh toán trực tuyến.
|
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
MM/YY là định dạng ngày tháng được in trên thẻ ngân hàng (bao gồm thẻ ATM, thẻ tín dụng, thẻ Visa, Mastercard, JCB...) nhằm chỉ tháng (MM) và năm (YY) hết hạn hoặc phát hành thẻ. Thông tin này giúp người dùng biết thời điểm thẻ còn hiệu lực và khi nào cần làm lại hoặc gia hạn để tiếp tục sử dụng.
Trong đa số trường hợp, MM/YY thể hiện ngày hết hạn (Expiration Date) - thời điểm thẻ không còn giá trị sử dụng để rút tiền, thanh toán hoặc giao dịch trực tuyến.
Ví dụ: Nếu trên thẻ ghi “EXP: 07/28” hoặc chỉ in “07/28”, điều đó có nghĩa thẻ sẽ hết hạn vào cuối tháng 07 năm 2028. Sau thời điểm này, thẻ cần được gia hạn hoặc phát hành lại để tiếp tục sử dụng.
Định dạng MM YY thể hiện ngày hết hạn của thẻ.
Dãy số MM/YY thường được in dập nổi hoặc in laser rõ nét trên thẻ ngân hàng, giúp người dùng dễ dàng nhận biết thời hạn sử dụng. Tùy theo từng loại thẻ và ngân hàng phát hành, ký hiệu này có thể nằm ở mặt trước hoặc mặt sau của thẻ, thường bên dưới hoặc bên cạnh dãy số thẻ gồm 16 chữ số.
Dưới đây là cấu trúc thông tin cơ bản thường xuất hiện trên một chiếc thẻ ATM hoặc thẻ tín dụng:
|
Vị trí |
Tên gọi |
Ý nghĩa |
|
Mặt trước |
Logo ngân hàng phát hành và đối tác liên kết (Napas, Visa, Mastercard, JCB, Amex...) |
Xác định đơn vị phát hành và thương hiệu thanh toán quốc tế |
|
Mặt trước |
Tên chủ thẻ được viết in hoa |
Thể hiện chủ sở hữu hợp pháp của thẻ |
|
Mặt trước hoặc mặt sau |
Số thẻ 16 (hoặc 19) chữ số |
Mã định danh duy nhất cho mỗi thẻ |
|
Mặt trước hoặc mặt sau |
Ngày hết hạn MM/YY |
Tháng và năm cuối cùng thẻ còn hiệu lực |
|
Mặt sau |
Mã bảo mật CVV (Visa) / CVC (Mastercard) từ 3 đến 4 chữ số |
Dùng để xác thực giao dịch trực tuyến, đảm bảo an toàn thanh toán |
|
Mặt sau |
Khu vực chữ ký chủ thẻ |
Xác nhận quyền sở hữu, thường thấy trên thẻ tín dụng |
Lưu ý:
Dãy số MM/YY không chỉ là thông tin hiển thị ngày tháng trên thẻ ngân hàng, mà còn đóng vai trò quan trọng trong quản lý thời hạn sử dụng và bảo mật giao dịch. Dưới đây là ba ý nghĩa chính của MM/YY mà người dùng cần lưu ý:
Đây là vai trò cơ bản và quan trọng nhất của MM/YY. Thông tin này giúp chủ thẻ biết chính xác thời điểm thẻ sẽ hết hiệu lực, từ đó chủ động liên hệ ngân hàng để gia hạn hoặc phát hành thẻ mới.
Thông thường, thẻ ngân hàng có thời hạn sử dụng từ 3 đến 5 năm kể từ ngày phát hành, tùy theo loại thẻ và chính sách của từng ngân hàng. Việc theo dõi thời hạn giúp tránh gián đoạn giao dịch, đặc biệt khi sử dụng thẻ để thanh toán hoặc rút tiền tại ATM.
Trong các giao dịch online, đặc biệt qua các cổng thanh toán quốc tế như PayPal, Amazon hoặc các sàn thương mại điện tử, người dùng luôn được yêu cầu nhập 3 thông tin bắt buộc để xác thực thẻ:
Nếu nhập sai ngày hết hạn (MM/YY) hoặc các thông tin khác, giao dịch sẽ không được chấp nhận.
Việc yêu cầu nhập MM/YY trong quá trình thanh toán trực tuyến đóng vai trò như một lớp bảo mật bổ sung. Ngay cả khi kẻ gian biết được số thẻ, họ vẫn không thể thực hiện giao dịch thành công nếu thiếu ngày hết hạn và mã bảo mật CVV/CVC. Điều này góp phần giảm thiểu nguy cơ gian lận thẻ, giúp bảo vệ thông tin tài chính và tài khoản của khách hàng hiệu quả hơn.
Bạn sẽ cần nhập MM YY để hoàn tất việc thanh toán trực tuyến.
1. MM DD YY là gì?
Đây là cách viết ngày tháng năm theo thứ tự tháng - ngày - năm, phổ biến ở Mỹ.
Ví dụ: 07 15 25 nghĩa là ngày 15 tháng 7 năm 2025.
2. MM DD là gì?
MM DD chỉ gồm tháng và ngày, thường dùng khi không cần ghi năm.
Ví dụ: 12 31 tương ứng với ngày 31 tháng 12.
3. MM/YYYY là gì?
Đây là định dạng dùng nhiều trên thẻ ngân hàng, thể hiện tháng và năm hết hạn.
Ví dụ: 08/28 nghĩa là thẻ có hiệu lực đến tháng 8 năm 2028.
4. DD MM YY là gì?
Đây là cách viết ngày - tháng - năm, thường gặp ở Việt Nam và nhiều quốc gia châu Á, châu Âu.
Ví dụ: 25 12 25 là ngày 25 tháng 12 năm 2025.
4.5. YYYY MM là gì?
Đây là định dạng năm - tháng, thường dùng trong tài chính hoặc báo cáo dữ liệu.
Ví dụ: 2025 10 tương ứng với tháng 10 năm 2025.
Nhìn chung, MM/YY tuy chỉ gồm vài ký tự nhưng lại mang giá trị lớn trong việc xác định hiệu lực và đảm bảo an toàn cho thẻ ngân hàng. Việc hiểu đúng và kiểm tra thường xuyên thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng thẻ thuận tiện, tránh bị gián đoạn trong các giao dịch quan trọng, đặc biệt là khi thanh toán trực tuyến hoặc ở nước ngoài.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.