Mã OTP (One-Time Password) là lớp bảo mật quan trọng giúp bảo vệ người dùng khi thực hiện các giao dịch trực tuyến. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của công nghệ, xác thực sinh trắc học đang dần trở thành xu hướng mới, thay thế cho OTP truyền thống trong nhiều tình huống giao dịch. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ mã OTP là gì, cách hoạt động, cũng như các công nghệ bảo mật mới mà các ngân hàng đang triển khai để tăng cường an toàn cho khách hàng.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Mã OTP là gì?

Mã OTP (viết tắt của One-Time Password) là mật khẩu dùng một lần. Đây là một dãy gồm 4 - 6 ký tự hoặc chữ số được tạo ra ngẫu nhiên, chỉ có giá trị sử dụng cho một lần đăng nhập hoặc một giao dịch duy nhất.

Mã OTP có các đặc điểm chính sau:

  • Dùng một lần: Ngay sau khi được sử dụng, mã sẽ ngay lập tức mất hiệu lực
  • Giới hạn thời gian: Mã OTP chỉ có hiệu lực trong một khoảng thời gian rất ngắn, thường là từ 30 giây đến vài phút. Nếu không được sử dụng trong khoảng thời gian này, mã sẽ tự động hết hạn

Về bản chất, mã OTP hoạt động như một lớp bảo mật thứ hai, bên cạnh mật khẩu tĩnh (mật khẩu bạn tự đặt). Cơ chế này được gọi là Xác thực hai yếu tố (2FA), giúp đảm bảo rằng chỉ có chủ tài khoản thực sự mới có thể thực hiện giao dịch.

Mã OTP là mật khẩu dùng một lần.Mã OTP là mật khẩu dùng một lần.

2. Tầm quan trọng của mã OTP trong giao dịch ngân hàng

Mã OTP đóng vai trò then chốt và là một trong những thành phần bảo mật quan trọng nhất trong hệ thống ngân hàng số hiện đại:

  • Tăng cường bảo mật tối đa: Trong trường hợp thông tin đăng nhập và mật khẩu của người dùng bị lộ, đối tượng xấu vẫn không thể thực hiện giao dịch tài chính nếu không có mã OTP được gửi đến thiết bị đã đăng ký của chủ tài khoản
  • Là "chốt chặn" xác thực cuối cùng: Mã OTP là bước xác nhận cuối cùng trước khi một giao dịch quan trọng được thực hiện, đảm bảo rằng chính bạn - chủ sở hữu tài khoản, là người đang ra quyết định và phê duyệt giao dịch đó.
  • Giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công mạng: OTP giúp vô hiệu hóa hiệu quả của các hình thức tấn công phổ biến như Keylogger (ghi lại thao tác bàn phím) hay Phishing (tạo trang web giả mạo để lừa người dùng nhập thông tin). Vì mã OTP liên tục thay đổi nên thông tin bị đánh cắp sẽ trở nên vô dụng gần như ngay lập tức
  • Tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước: Việc áp dụng xác thực hai yếu tố, trong đó OTP là hình thức phổ biến, là một trong những yêu cầu bắt buộc của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đối với các giao dịch trực tuyến nhằm đảm bảo an toàn cho khách hàng

Mã OTP là một lớp bảo mật quan trọng trong lĩnh vực ngân hàng.Mã OTP là một lớp bảo mật quan trọng trong lĩnh vực ngân hàng.

3. Các loại mã OTP

Hiện nay, có nhiều phương thức cung cấp mã OTP:

  • SMS OTP: Mã OTP được gửi qua tin nhắn văn bản (SMS) đến số điện thoại đã đăng ký với ngân hàng
  • Smart OTP: Mã OTP được tạo ra trực tiếp bởi Mobile Banking khi khách hàng thực hiện giao dịch
  • Hard Token: Một thiết bị phần cứng nhỏ gọn do ngân hàng cung cấp, có khả năng tạo mã OTP khi người dùng nhấn nút
  • Voice OTP: Hệ thống tự động thực hiện cuộc gọi đến số điện thoại đã đăng ký để cung cấp mã OTP bằng giọng nói

Có nhiều loại mã OTP.Có nhiều loại mã OTP.

4. Cách lấy mã OTP

Hiện nay, các ngân hàng chủ yếu sử dụng SMS OTP và Smart OTP. Thông thường, các ngân hàng đều tự kích hoạt SMS OTP/Smart OTP ngay khi khách hàng mở tài khoản thanh toán.

5. Công nghệ mới thay thế mã OTP trong lĩnh vực ngân hàng

Xác thực sinh trắc học là công nghệ mới, được nhiều ngân hàng sử dụng để thay thế mã OTP trong giao dịch.

Xác thực sinh trắc học khi chuyển tiền là phương thức sử dụng các đặc điểm sinh học độc nhất như khuôn mặt, vân tay… để xác nhận giao dịch chuyển tiền trên ứng dụng ngân hàng.

Cụ thể, theo khoản 3 Điều 3 Luật Căn cước 2023, sinh trắc học là những thuộc tính vật lý, đặc điểm sinh học cá biệt và ổn định của một người để nhận diện, phân biệt người này với người khác như khuôn mặt, vân tay, mống mắt… Do đó, dữ liệu sinh trắc học là đặc điểm nhận dạng duy nhất của một cá nhân, không có bất kỳ ai giống nhau, kể cả sinh đôi.

Theo Quyết định 2345/QĐ-NHNN của Ngân hàng Nhà nước quy định: Từ ngày 01/07/2024, người dùng bắt buộc phải áp dụng xác thực sinh trắc học bằng khuôn mặt khi thực hiện các tình huống giao dịch sau:

  • Kích hoạt ứng dụng ngân hàng số lần đầu tiên
  • Đăng nhập ứng dụng ngân hàng số trên thiết bị mới
  • Đăng nhập lại ứng dụng ngân hàng sau khi quên mật khẩu và đổi mật khẩu mới
  • Giao dịch chuyển tiền trên 10 triệu VND/lần giao dịch hoặc tổng giá trị chuyển tiền cộng dồn trên 20 triệu VND/ngày
  • Giao dịch thanh toán trên 100 triệu VND/giao dịch hoặc trên 100 triệu VND/ngày
  • Giao dịch chuyển tiền nước ngoài yêu cầu mua bán ngoại tệ (không phân biệt giá trị giao dịch)

Ngoài các tình huống giao dịch trên, hiện nay, khi mở tài khoản ngân hàng online qua ứng dụng ngân hàng, khách hàng bắt buộc phải xác thực sinh trắc học với CCCD gắn chip.

Dấu hiệu sinh trắc học của khách hàng sẽ được xác định thông qua 1 trong các kênh sau:

  • Dữ liệu sinh trắc học được lưu trong chip của thẻ CCCD do cơ quan Công an cấp
  • Xác thực tài khoản định danh điện tử do hệ thống định danh và xác thực thông tin công dân điện tử (ứng dụng VneID) tạo lập

Xác thực sinh trắc học là công nghệ được nhiều ngân hàng sử dụng để thay thế mã OTP.Xác thực sinh trắc học là công nghệ được nhiều ngân hàng sử dụng để thay thế mã OTP.

6. Câu hỏi thường gặp

6.1. Cung cấp mã OTP cho người khác có sao không?

Có, nếu cung cấp mã OTP cho người khác, bạn sẽ gặp rủi ro thất thoát tài chính.

6.2. Mã PIN và mã OTP khác nhau như thế nào?

Mã PIN và mã OTP đều là các lớp bảo mật, nhưng có bản chất và mục đích sử dụng khác nhau:

Tiêu chí

Mã PIN (Personal Identification Number)

Mã OTP (One Time Password)

Tính chất

Mật khẩu cố định, do người dùng tự tạo và ghi nhớ.

Mật khẩu dùng một lần, được hệ thống tạo tự động cho mỗi giao dịch.

Thời hạn

Vô thời hạn (trừ khi người dùng thay đổi).

Có hiệu lực trong một khoảng thời gian rất ngắn (thường là 30-60 giây).

Mục đích

Xác thực danh tính người dùng tại các máy ATM, POS, hoặc khi đăng nhập vào một số hệ thống.

Xác thực giao dịch cụ thể như chuyển khoản, thanh toán trực tuyến để tăng cường bảo mật.

Độ bảo mật

Dễ bị lộ nếu người dùng sơ ý hoặc bị lộ thông tin.

Có độ bảo mật cao hơn vì chỉ dùng được một lần và có thời hạn ngắn.

6.3. Tại sao mã OTP không gửi về điện thoại?

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến việc không nhận được mã OTP:

  • Điện thoại ngoài vùng phủ sóng: Tín hiệu kém, điện thoại không có sóng hoặc ở chế độ máy bay
  • SIM bị khóa: SIM điện thoại có thể bị khóa một chiều hoặc hai chiều vì nợ cước hoặc vi phạm quy định
  • Số điện thoại không khớp: Số điện thoại nhận mã OTP không phải là số đã đăng ký với ngân hàng. Điều này có thể xảy ra khi bạn đổi số nhưng chưa cập nhật lại với ngân hàng
  • Chặn tin nhắn: Điện thoại vô tình bật chế độ chặn tin nhắn từ các số lạ, số tổng đài
  • Lỗi hệ thống: Hệ thống của ngân hàng hoặc nhà mạng gặp sự cố khiến việc gửi mã OTP bị chậm trễ hoặc thất bại

Mã OTP vẫn là phương thức xác thực phổ biến trong giao dịch ngân hàng, nhưng xu hướng xác thực sinh trắc học đang mở ra một kỷ nguyên bảo mật mới – nhanh hơn, an toàn hơn và cá nhân hóa hơn. Việc nắm rõ quy định mới của Ngân hàng Nhà nước và chủ động cập nhật phương thức xác thực phù hợp sẽ giúp bạn giao dịch thuận tiện và bảo mật tối đa.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây: