Trong mỗi giao dịch thanh toán bằng thẻ, bên cạnh thông tin về số tiền và địa điểm, còn có một yếu tố quan trọng được ghi nhận - mã MCC (Merchant Category Code). Đây là mã định danh giúp ngân hàng xác định loại hình cửa hàng, doanh nghiệp hoặc dịch vụ mà chủ thẻ đã chi tiêu. Việc hiểu rõ mã MCC không chỉ giúp người dùng tận dụng tối đa ưu đãi thẻ tín dụng, mà còn hỗ trợ ngân hàng phân loại chi tiêu, quản lý rủi ro và thiết kế chương trình hoàn tiền, tích điểm hiệu quả hơn.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Mã MCC là gì?

MCC (Merchant Category Code) là mã gồm 4 chữ số, dùng để phân loại danh mục chi tiêu khi khách hàng thanh toán tại các điểm bán hàng (POS) hoặc cổng thanh toán trực tuyến. Mã này được xác định bởi đơn vị bán hàng phối hợp với ngân hàng quản lý máy POS/cổng thanh toán, theo quy định của các Tổ chức thẻ quốc tế như Visa, MasterCard, American Express…

Điểm đáng chú ý là mã MCC không do ngân hàng phát hành thẻ quy định, mà do tổ chức chấp nhận thanh toán và ngân hàng đối tác quản lý.

Ví dụ:

  • MCC 5411: Siêu thị, cửa hàng tạp hóa
  • MCC 5812: Nhà hàng, quán ăn
  • MCC 4111: Vận tải hành khách (taxi, xe công nghệ)

Mỗi lĩnh vực, dịch vụ sẽ được phân loại mã MCC khác nhau.Mỗi lĩnh vực, dịch vụ sẽ được phân loại mã MCC khác nhau.

2. Mã MCC dùng để làm gì?

Mã MCC (Merchant Category Code) được sử dụng cho nhiều mục đích quan trọng trong hoạt động thanh toán thẻ, bao gồm:

  • Xác định ngành hàng chi tiêu: Giúp ngân hàng xác định loại hình cửa hàng/doanh nghiệp mà chủ thẻ đã thanh toán. Các ngân hàng, bao gồm Techcombank, có thể dựa vào mã MCC để triển khai chương trình hoàn tiền, tích điểm, hoặc ưu đãi theo nhóm ngành hàng.

Xem thêm: 4 thẻ Techcombank hoàn tiền nhiều.

  • Thống kê dữ liệu chi tiêu: Nhờ mã MCC, ngân hàng có thể tổng hợp và phân tích hành vi chi tiêu của khách hàng, từ đó đưa ra các chương trình ưu đãi phù hợp theo từng thời kỳ.
  • Quản lý rủi ro và phòng chống gian lận: Phát hiện giao dịch bất thường, ví dụ: giao dịch có giá trị lớn đột xuất hoặc phát sinh tại ngành hàng cao cấp. Giám sát các nhóm MCC có rủi ro cao (chuyển tiền quốc tế, hàng xa xỉ, cá cược…) để phòng ngừa rửa tiền.

Sử dụng mã MCC đúng cách giúp khách hàng tận dụng tối đa các ưu đãi từ ngân hàng.Sử dụng mã MCC đúng cách giúp khách hàng tận dụng tối đa các ưu đãi từ ngân hàng.

3. Tra cứu mã MCC ở đâu?

Khách hàng có thể tra cứu mã MCC (Merchant Category Code) bằng nhiều cách khác nhau, tùy theo nhu cầu và kênh sử dụng:

  • Trên hóa đơn giao dịch: Một số máy POS hoặc biên lai điện tử sẽ hiển thị trực tiếp mã MCC của đơn vị chấp nhận thẻ. Đây là cách đơn giản nhất, giúp người dùng kiểm tra ngay sau khi thanh toán.
  • Qua ngân hàng phát hành thẻ: Có thể liên hệ tổng đài chăm sóc khách hàng, đến chi nhánh ngân hàng hoặc tra cứu trực tuyến trên website chính thức.

Ví dụ: Techcombank hiện cung cấp tài liệu tra cứu mã MCC chi tiết cho thẻ tín dụng Techcombank Spark, bao gồm danh sách từng lĩnh vực và các mã MCC loại trừ. Xem chi tiết: Tại đây.

  • Bằng công cụ trực tuyến: Một số trang web quốc tế cho phép người dùng nhập tên ngành hàng hoặc loại hình kinh doanh để tra cứu mã MCC tương ứng. Cách này đặc biệt hữu ích khi muốn đối chiếu hoặc kiểm tra nhanh mã ngành của các giao dịch quốc tế.

4. Những lưu ý khi sử dụng mã MCC

Khi sử dụng thẻ tín dụng, việc hiểu và theo dõi mã MCC (Merchant Category Code) là rất quan trọng để tối ưu hóa quyền lợi. Dưới đây là một số lưu ý cần thiết:

  • Kiểm tra mã MCC trước khi chi tiêu: Trước khi thanh toán, khách hàng nên tìm hiểu mã MCC của địa điểm mua sắm hoặc dịch vụ. Điều này đặc biệt hữu ích khi tham gia các chương trình hoàn tiền, tích điểm hoặc ưu đãi theo nhóm ngành hàng.
  • Lưu ý sự khác biệt giữa các sản phẩm thẻ:
    • Dù cùng mã MCC, mức ưu đãi có thể khác nhau giữa các loại thẻ hoặc chương trình của ngân hàng.
    • Một số mã MCC có thể được hưởng ưu đãi ở sản phẩm thẻ này nhưng không áp dụng cho sản phẩm thẻ khác.
    • Ngân hàng thường công bố danh sách mã MCC loại trừ, giúp khách hàng biết rõ giao dịch nào không nằm trong phạm vi ưu đãi.
  • Theo dõi cập nhật ưu đãi thường xuyên: Các chương trình khuyến mại có thể thay đổi định kỳ. Ngân hàng sẽ cập nhật danh sách mã MCC áp dụng hoặc loại trừ theo từng giai đoạn. Vì vậy, khách hàng nên theo dõi thông tin mới nhất trên website chính thức để đảm bảo giao dịch được hưởng quyền lợi tối đa.

5. Bảng danh sách mã MCC một số lĩnh vực phổ biến

5.1. Mã MCC lĩnh vực du lịch

MCC

Miêu tả/Description

Lĩnh vực/Category

3000

UNITED AIRLINES

Du lịch/Travel

3001

AMERICAN AIRLINES

Du lịch/Travel

3005

BRITISH A

Du lịch/Travel

3006

JAPAN AIR LINES

Du lịch/Travel

3007

AIR FRANCE

Du lịch/Travel

3008

LUFTHANSA

Du lịch/Travel

3009

AIR CAN

Du lịch/Travel

3010

ROYAL DUTCH AIRLINES (KLM)

Du lịch/Travel

3013

ITA SPA

Du lịch/Travel

3014

SAUDI ARABIAN AIRLINES

Du lịch/Travel

3016

SCANDINAVIAN AIRLINE SYSTEM (SAS)

Du lịch/Travel

3017

SOUTH AFRICAN AIRWAYS

Du lịch/Travel

3020

AIR INDIA

Du lịch/Travel

3022

PAL AIR

Du lịch/Travel

3024

PAKISTAN INTERNATIONAL

Du lịch/Travel

3025

AIR NEW ZEALAND LIMITED INTERNATIONAL

Du lịch/Travel

3026

EMIRATES AIRLINES (ABBR. EMIRATES)

Du lịch/Travel

3028

AIR MALTA

Du lịch/Travel

3029

SNBRU AIR

Du lịch/Travel

3030

AEROLINEAS ARGENTINAS

Du lịch/Travel

3031

OLYMPIC AIRWAYS

Du lịch/Travel

3032

EL AL

Du lịch/Travel

3034

ETIHAD AIRWAYS - ETIHADAIR

Du lịch/Travel

3037

EGYPTAIR

Du lịch/Travel

3038

KUWAIT AIRWAYS

Du lịch/Travel

3040

GULF AIR (BAHRAIN)

Du lịch/Travel

3042

FINNAIR

Du lịch/Travel

3043

AER LINGUS

Du lịch/Travel

3044

AIR LANKA (ABBR. AIR LANKA)

Du lịch/Travel

3047

TURKISH AIRLINES

Du lịch/Travel

3048

ROYAL AIR MAROC

Du lịch/Travel

3050

ICELANDAIR

Du lịch/Travel

3051

AUSTRIAN AIRLINES

Du lịch/Travel

3052

LAN AIR

Du lịch/Travel

3058

DELTA

Du lịch/Travel

3066

SOUTHWEST AIRLINES

Du lịch/Travel

3068

AIRSTANA

Du lịch/Travel

3070

FLY DUBAI

Du lịch/Travel

3072

CEBU PACIFIC - CEBU PAC

Du lịch/Travel

3075

SINGAPORE AIRLINES

Du lịch/Travel

3076

AEROMEXICO

Du lịch/Travel

3077

THAI AIRWAYS

Du lịch/Travel

3078

CHINA AIRLINES

Du lịch/Travel

3079

JETSTAR AIRWAYS - JETSTAR

Du lịch/Travel

3080

SWOOP

Du lịch/Travel

3082

KOREAN AIRLINES

Du lịch/Travel

3084

EVA AIRWAYS (BR)

Du lịch/Travel

3098

ASIANA

Du lịch/Travel

3099

CATHAY PACIFIC

Du lịch/Travel

3100

MALAYSIAN AIRLINE SYSTEM

Du lịch/Travel

3102

IBERIA

Du lịch/Travel

3103

GARUDA (INDONESIA)

Du lịch/Travel

3132

FRONTIER

Du lịch/Travel

3136

QATAR AIRWAYS COMPANY W.L.L. (QATAR AIR)

Du lịch/Travel

3144

VIRGIN ATLANTIC

Du lịch/Travel

3161

ALL NIPPON AIRWAYS

Du lịch/Travel

3174

JETBLUE AIRWAYS (JETBLUE)

Du lịch/Travel

3180

WESTJET AIRLINES

Du lịch/Travel

3182

LOT - POLISH AIRLINES

Du lịch/Travel

3183

OMAN AIR

Du lịch/Travel

3196

HAWAIIAN AIR

Du lịch/Travel

3206

CHINAEAST

Du lịch/Travel

3211

NORWEGIAN

Du lịch/Travel

3219

COMPANIA PANAMENA DE AVIACION (COPA)

Du lịch/Travel

3236

AIR ARABIA AIRLINE-AIR ARAB

Du lịch/Travel

3246

RYANAIR

Du lịch/Travel

3248

TAM AIRLINES - TAM

Du lịch/Travel

3256

ALASKA AIRLINES INC.

Du lịch/Travel

3260

SPIRIT AIRLINES-SPIRIT

Du lịch/Travel

3261

AIR CHINA

Du lịch/Travel

3294

ETHIOPIAN AIRLINES

Du lịch/Travel

3301

WIZZ AIR

Du lịch/Travel

3303

TIGERAIR

Du lịch / Travel

3308

CHINA SOUTHERN CSAIR

Du lịch / Travel

3245

EASYJET

Du lịch / Travel

3299

WIDEROE'S FLYVESELSKAP

Du lịch / Travel

4511

AIR CARRIERS AIRLINES – NOT ELSEWHERE CLASSIFIED

Du lịch / Travel

4722

TRAVEL AGENCIES AND TOUR OPERATORS

Du lịch / Travel

7011

LODGING – HOTELS, MOTELS, RESORTS – NOT CLASSIFIED

Du lịch / Travel

5.2. Mã MCC lĩnh vực thời trang

MCC

Miêu tả / Description

Lĩnh vực / Category

5611

MEN'S AND BOY'S CLOTHING AND ACCESSORIES STORES

Thời trang / Fashion

5631

WOMEN'S ACCESSORY AND SPECIALTY STORES

Thời trang / Fashion

5641

CHILDREN'S AND INFANT'S WEAR STORES

Thời trang / Fashion

5651

FAMILY CLOTHING STORES

Thời trang / Fashion

5691

MEN'S AND WOMEN'S CLOTHING STORES

Thời trang / Fashion

5699

ACCESSORY AND APPAREL STORES – MISCELLANEOUS

Thời trang / Fashion

5621

WOMEN'S READY TO WEAR STORES

Thời trang / Fashion

5661

SHOE STORES

Thời trang / Fashion

5655

SPORTS APPAREL / RIDING APPAREL STORES

Thời trang / Fashion

5977

COSMETIC STORES

Thời trang / Fashion

5.3. Mã MCC lĩnh vực giải trí

MCC

Miêu tả / Description

Lĩnh vực / Category

7832

MOTION PICTURE THEATERS

Giải trí / Entertainment

7922

THEATRICAL PRODUCERS (EXCL. MOTION PIX) TICKET AGENCY

Giải trí / Entertainment

7841

VIDEO ENTERTAINMENT RENTAL STORES

Giải trí / Entertainment

7032

RECREATIONAL AND SPORTING CAMPS

Giải trí / Entertainment

7933

BOWLING ALLEYS

Giải trí / Entertainment

7911

DANCE HALLS, SCHOOLS, AND STUDIOS

Giải trí / Entertainment

7033

CAMPGROUNDS AND TRAILER PARKS

Giải trí / Entertainment

7932

POOL AND BILLIARD ESTABLISHMENTS

Giải trí / Entertainment

7996

AMUSEMENT PARKS, CARNIVALS, CIRCUS, FORTUNE TELLERS

Giải trí / Entertainment

7997

CLUBS – COUNTRY MEMBERSHIP (ATHLETIC, REC, SPORTS, PRIVATE GOLF)

Giải trí / Entertainment

7992

GOLF COURSES – PUBLIC

Giải trí / Entertainment

7941

ATHLETIC FIELDS, COMMERCIAL SPORTS CLUBS, PROMOTERS

Giải trí / Entertainment

7929

BANDS, ORCHESTRAS & MISC. ENTERTAINERS – NOT ELSEWHERE CLASSIFIED

Giải trí / Entertainment

7991

TOURIST ATTRACTIONS AND EXHIBITS

Giải trí / Entertainment

7998

AQUARIUMS, DOLPHINARIUMS, AND SEAQUARIUMS

Giải trí / Entertainment

7994

VIDEO GAME ARCADES – ESTABLISHMENTS

Giải trí / Entertainment

7993

VIDEO AMUSEMENT GAME SUPPLIES

Giải trí / Entertainment

7298

HEALTH AND BEAUTY SPAS

Giải trí / Entertainment

5.4. Mã MCC lĩnh vực nhà hàng

MCC

Miêu tả / Description

Lĩnh vực / Category

1349

REPSOL – RESTAURANTS

Nhà hàng / Restaurant

1339

MCDONALDS

Nhà hàng / Restaurant

0074

FAST FOOD RESTAURANTS

Nhà hàng / Restaurant

5814

FAST FOOD RESTAURANTS

Nhà hàng / Restaurant

5813

BAR, LOUNGE, DISCO, NIGHTCLUB, TAVERN – ALCOHOLIC DRINKS

Nhà hàng / Restaurant

5812

EATING PLACES / RESTAURANTS

Nhà hàng / Restaurant

5811

CATERERS

Nhà hàng / Restaurant

2340

MCDONALDS (FRANCHISES C.A.T.)

Nhà hàng / Restaurant

0025

BAR, LOUNGE, DISCO, NIGHTCLUB, TAVERN – ALCOHOLIC DRINKS

Nhà hàng / Restaurant

5821

EATING PLACES / RESTAURANTS

Nhà hàng / Restaurant

1341

FROIZ

Nhà hàng / Restaurant

2002

FAST FOOD

Nhà hàng / Restaurant

1399

MAKRO – RESTAURANTS

Nhà hàng / Restaurant

1347

ALSA – RESTAURANTS

Nhà hàng / Restaurant

1340

MCDONALDS (FRANCHISES)

Nhà hàng / Restaurant

0024

EATING PLACES / RESTAURANTS

Nhà hàng / Restaurant

Việc hiểu rõ cách tra cứu và sử dụng mã MCC giúp khách hàng chủ động hơn trong chi tiêu, đặc biệt khi tham gia các chương trình hoàn tiền hoặc tích điểm. Với các ngân hàng như Techcombank, thông tin về mã MCC được công khai minh bạch, giúp khách hàng dễ dàng tra cứu và tận dụng tối đa quyền lợi của mình trong mỗi giao dịch.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.