Mã MCC là gì? Tìm hiểu chi tiết ý nghĩa, cách tra cứu và bảng mã MCC mới nhất giúp chủ thẻ tận dụng ưu đãi chi tiêu hiệu quả. Xem ngay trong bài viết.
Trong mỗi giao dịch thanh toán bằng thẻ, bên cạnh thông tin về số tiền và địa điểm, còn có một yếu tố quan trọng được ghi nhận - mã MCC (Merchant Category Code). Đây là mã định danh giúp ngân hàng xác định loại hình cửa hàng, doanh nghiệp hoặc dịch vụ mà chủ thẻ đã chi tiêu. Việc hiểu rõ mã MCC không chỉ giúp người dùng tận dụng tối đa ưu đãi thẻ tín dụng, mà còn hỗ trợ ngân hàng phân loại chi tiêu, quản lý rủi ro và thiết kế chương trình hoàn tiền, tích điểm hiệu quả hơn.
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
MCC (Merchant Category Code) là mã gồm 4 chữ số, dùng để phân loại danh mục chi tiêu khi khách hàng thanh toán tại các điểm bán hàng (POS) hoặc cổng thanh toán trực tuyến. Mã này được xác định bởi đơn vị bán hàng phối hợp với ngân hàng quản lý máy POS/cổng thanh toán, theo quy định của các Tổ chức thẻ quốc tế như Visa, MasterCard, American Express…
Điểm đáng chú ý là mã MCC không do ngân hàng phát hành thẻ quy định, mà do tổ chức chấp nhận thanh toán và ngân hàng đối tác quản lý.
Ví dụ:
Mỗi lĩnh vực, dịch vụ sẽ được phân loại mã MCC khác nhau.
Mã MCC (Merchant Category Code) được sử dụng cho nhiều mục đích quan trọng trong hoạt động thanh toán thẻ, bao gồm:
Xem thêm: 4 thẻ Techcombank hoàn tiền nhiều.
Sử dụng mã MCC đúng cách giúp khách hàng tận dụng tối đa các ưu đãi từ ngân hàng.
Khách hàng có thể tra cứu mã MCC (Merchant Category Code) bằng nhiều cách khác nhau, tùy theo nhu cầu và kênh sử dụng:
Ví dụ: Techcombank hiện cung cấp tài liệu tra cứu mã MCC chi tiết cho thẻ tín dụng Techcombank Spark, bao gồm danh sách từng lĩnh vực và các mã MCC loại trừ. Xem chi tiết: Tại đây.
Khi sử dụng thẻ tín dụng, việc hiểu và theo dõi mã MCC (Merchant Category Code) là rất quan trọng để tối ưu hóa quyền lợi. Dưới đây là một số lưu ý cần thiết:
MCC |
Miêu tả/Description |
Lĩnh vực/Category |
3000 |
UNITED AIRLINES |
Du lịch/Travel |
3001 |
AMERICAN AIRLINES |
Du lịch/Travel |
3005 |
BRITISH A |
Du lịch/Travel |
3006 |
JAPAN AIR LINES |
Du lịch/Travel |
3007 |
AIR FRANCE |
Du lịch/Travel |
3008 |
LUFTHANSA |
Du lịch/Travel |
3009 |
AIR CAN |
Du lịch/Travel |
3010 |
ROYAL DUTCH AIRLINES (KLM) |
Du lịch/Travel |
3013 |
ITA SPA |
Du lịch/Travel |
3014 |
SAUDI ARABIAN AIRLINES |
Du lịch/Travel |
3016 |
SCANDINAVIAN AIRLINE SYSTEM (SAS) |
Du lịch/Travel |
3017 |
SOUTH AFRICAN AIRWAYS |
Du lịch/Travel |
3020 |
AIR INDIA |
Du lịch/Travel |
3022 |
PAL AIR |
Du lịch/Travel |
3024 |
PAKISTAN INTERNATIONAL |
Du lịch/Travel |
3025 |
AIR NEW ZEALAND LIMITED INTERNATIONAL |
Du lịch/Travel |
3026 |
EMIRATES AIRLINES (ABBR. EMIRATES) |
Du lịch/Travel |
3028 |
AIR MALTA |
Du lịch/Travel |
3029 |
SNBRU AIR |
Du lịch/Travel |
3030 |
AEROLINEAS ARGENTINAS |
Du lịch/Travel |
3031 |
OLYMPIC AIRWAYS |
Du lịch/Travel |
3032 |
EL AL |
Du lịch/Travel |
3034 |
ETIHAD AIRWAYS - ETIHADAIR |
Du lịch/Travel |
3037 |
EGYPTAIR |
Du lịch/Travel |
3038 |
KUWAIT AIRWAYS |
Du lịch/Travel |
3040 |
GULF AIR (BAHRAIN) |
Du lịch/Travel |
3042 |
FINNAIR |
Du lịch/Travel |
3043 |
AER LINGUS |
Du lịch/Travel |
3044 |
AIR LANKA (ABBR. AIR LANKA) |
Du lịch/Travel |
3047 |
TURKISH AIRLINES |
Du lịch/Travel |
3048 |
ROYAL AIR MAROC |
Du lịch/Travel |
3050 |
ICELANDAIR |
Du lịch/Travel |
3051 |
AUSTRIAN AIRLINES |
Du lịch/Travel |
3052 |
LAN AIR |
Du lịch/Travel |
3058 |
DELTA |
Du lịch/Travel |
3066 |
SOUTHWEST AIRLINES |
Du lịch/Travel |
3068 |
AIRSTANA |
Du lịch/Travel |
3070 |
FLY DUBAI |
Du lịch/Travel |
3072 |
CEBU PACIFIC - CEBU PAC |
Du lịch/Travel |
3075 |
SINGAPORE AIRLINES |
Du lịch/Travel |
3076 |
AEROMEXICO |
Du lịch/Travel |
3077 |
THAI AIRWAYS |
Du lịch/Travel |
3078 |
CHINA AIRLINES |
Du lịch/Travel |
3079 |
JETSTAR AIRWAYS - JETSTAR |
Du lịch/Travel |
3080 |
SWOOP |
Du lịch/Travel |
3082 |
KOREAN AIRLINES |
Du lịch/Travel |
3084 |
EVA AIRWAYS (BR) |
Du lịch/Travel |
3098 |
ASIANA |
Du lịch/Travel |
3099 |
CATHAY PACIFIC |
Du lịch/Travel |
3100 |
MALAYSIAN AIRLINE SYSTEM |
Du lịch/Travel |
3102 |
IBERIA |
Du lịch/Travel |
3103 |
GARUDA (INDONESIA) |
Du lịch/Travel |
3132 |
FRONTIER |
Du lịch/Travel |
3136 |
QATAR AIRWAYS COMPANY W.L.L. (QATAR AIR) |
Du lịch/Travel |
3144 |
VIRGIN ATLANTIC |
Du lịch/Travel |
3161 |
ALL NIPPON AIRWAYS |
Du lịch/Travel |
3174 |
JETBLUE AIRWAYS (JETBLUE) |
Du lịch/Travel |
3180 |
WESTJET AIRLINES |
Du lịch/Travel |
3182 |
LOT - POLISH AIRLINES |
Du lịch/Travel |
3183 |
OMAN AIR |
Du lịch/Travel |
3196 |
HAWAIIAN AIR |
Du lịch/Travel |
3206 |
CHINAEAST |
Du lịch/Travel |
3211 |
NORWEGIAN |
Du lịch/Travel |
3219 |
COMPANIA PANAMENA DE AVIACION (COPA) |
Du lịch/Travel |
3236 |
AIR ARABIA AIRLINE-AIR ARAB |
Du lịch/Travel |
3246 |
RYANAIR |
Du lịch/Travel |
3248 |
TAM AIRLINES - TAM |
Du lịch/Travel |
3256 |
ALASKA AIRLINES INC. |
Du lịch/Travel |
3260 |
SPIRIT AIRLINES-SPIRIT |
Du lịch/Travel |
3261 |
AIR CHINA |
Du lịch/Travel |
3294 |
ETHIOPIAN AIRLINES |
Du lịch/Travel |
3301 |
WIZZ AIR |
Du lịch/Travel |
3303 |
TIGERAIR |
Du lịch / Travel |
3308 |
CHINA SOUTHERN CSAIR |
Du lịch / Travel |
3245 |
EASYJET |
Du lịch / Travel |
3299 |
WIDEROE'S FLYVESELSKAP |
Du lịch / Travel |
4511 |
AIR CARRIERS AIRLINES – NOT ELSEWHERE CLASSIFIED |
Du lịch / Travel |
4722 |
TRAVEL AGENCIES AND TOUR OPERATORS |
Du lịch / Travel |
7011 |
LODGING – HOTELS, MOTELS, RESORTS – NOT CLASSIFIED |
Du lịch / Travel |
MCC |
Miêu tả / Description |
Lĩnh vực / Category |
5611 |
MEN'S AND BOY'S CLOTHING AND ACCESSORIES STORES |
Thời trang / Fashion |
5631 |
WOMEN'S ACCESSORY AND SPECIALTY STORES |
Thời trang / Fashion |
5641 |
CHILDREN'S AND INFANT'S WEAR STORES |
Thời trang / Fashion |
5651 |
FAMILY CLOTHING STORES |
Thời trang / Fashion |
5691 |
MEN'S AND WOMEN'S CLOTHING STORES |
Thời trang / Fashion |
5699 |
ACCESSORY AND APPAREL STORES – MISCELLANEOUS |
Thời trang / Fashion |
5621 |
WOMEN'S READY TO WEAR STORES |
Thời trang / Fashion |
5661 |
SHOE STORES |
Thời trang / Fashion |
5655 |
SPORTS APPAREL / RIDING APPAREL STORES |
Thời trang / Fashion |
5977 |
COSMETIC STORES |
Thời trang / Fashion |
MCC |
Miêu tả / Description |
Lĩnh vực / Category |
7832 |
MOTION PICTURE THEATERS |
Giải trí / Entertainment |
7922 |
THEATRICAL PRODUCERS (EXCL. MOTION PIX) TICKET AGENCY |
Giải trí / Entertainment |
7841 |
VIDEO ENTERTAINMENT RENTAL STORES |
Giải trí / Entertainment |
7032 |
RECREATIONAL AND SPORTING CAMPS |
Giải trí / Entertainment |
7933 |
BOWLING ALLEYS |
Giải trí / Entertainment |
7911 |
DANCE HALLS, SCHOOLS, AND STUDIOS |
Giải trí / Entertainment |
7033 |
CAMPGROUNDS AND TRAILER PARKS |
Giải trí / Entertainment |
7932 |
POOL AND BILLIARD ESTABLISHMENTS |
Giải trí / Entertainment |
7996 |
AMUSEMENT PARKS, CARNIVALS, CIRCUS, FORTUNE TELLERS |
Giải trí / Entertainment |
7997 |
CLUBS – COUNTRY MEMBERSHIP (ATHLETIC, REC, SPORTS, PRIVATE GOLF) |
Giải trí / Entertainment |
7992 |
GOLF COURSES – PUBLIC |
Giải trí / Entertainment |
7941 |
ATHLETIC FIELDS, COMMERCIAL SPORTS CLUBS, PROMOTERS |
Giải trí / Entertainment |
7929 |
BANDS, ORCHESTRAS & MISC. ENTERTAINERS – NOT ELSEWHERE CLASSIFIED |
Giải trí / Entertainment |
7991 |
TOURIST ATTRACTIONS AND EXHIBITS |
Giải trí / Entertainment |
7998 |
AQUARIUMS, DOLPHINARIUMS, AND SEAQUARIUMS |
Giải trí / Entertainment |
7994 |
VIDEO GAME ARCADES – ESTABLISHMENTS |
Giải trí / Entertainment |
7993 |
VIDEO AMUSEMENT GAME SUPPLIES |
Giải trí / Entertainment |
7298 |
HEALTH AND BEAUTY SPAS |
Giải trí / Entertainment |
MCC |
Miêu tả / Description |
Lĩnh vực / Category |
1349 |
REPSOL – RESTAURANTS |
Nhà hàng / Restaurant |
1339 |
MCDONALDS |
Nhà hàng / Restaurant |
0074 |
FAST FOOD RESTAURANTS |
Nhà hàng / Restaurant |
5814 |
FAST FOOD RESTAURANTS |
Nhà hàng / Restaurant |
5813 |
BAR, LOUNGE, DISCO, NIGHTCLUB, TAVERN – ALCOHOLIC DRINKS |
Nhà hàng / Restaurant |
5812 |
EATING PLACES / RESTAURANTS |
Nhà hàng / Restaurant |
5811 |
CATERERS |
Nhà hàng / Restaurant |
2340 |
MCDONALDS (FRANCHISES C.A.T.) |
Nhà hàng / Restaurant |
0025 |
BAR, LOUNGE, DISCO, NIGHTCLUB, TAVERN – ALCOHOLIC DRINKS |
Nhà hàng / Restaurant |
5821 |
EATING PLACES / RESTAURANTS |
Nhà hàng / Restaurant |
1341 |
FROIZ |
Nhà hàng / Restaurant |
2002 |
FAST FOOD |
Nhà hàng / Restaurant |
1399 |
MAKRO – RESTAURANTS |
Nhà hàng / Restaurant |
1347 |
ALSA – RESTAURANTS |
Nhà hàng / Restaurant |
1340 |
MCDONALDS (FRANCHISES) |
Nhà hàng / Restaurant |
0024 |
EATING PLACES / RESTAURANTS |
Nhà hàng / Restaurant |
Việc hiểu rõ cách tra cứu và sử dụng mã MCC giúp khách hàng chủ động hơn trong chi tiêu, đặc biệt khi tham gia các chương trình hoàn tiền hoặc tích điểm. Với các ngân hàng như Techcombank, thông tin về mã MCC được công khai minh bạch, giúp khách hàng dễ dàng tra cứu và tận dụng tối đa quyền lợi của mình trong mỗi giao dịch.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.