Cập nhật giá điện kinh doanh 2025 mới nhất theo 3 khung giờ. Hiểu rõ đối tượng áp dụng và cách tính tiền điện chính xác cho doanh nghiệp.
Chi phí tiền điện là một trong những yếu tố vận hành quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp. Việc nắm bắt chính xác biểu giá điện kinh doanh mới nhất giúp các tổ chức, hộ kinh doanh chủ động lên kế hoạch tối ưu chi phí. Bài viết này sẽ cập nhật thông tin chi tiết về giá điện kinh doanh 2025 và các quy định liên quan.
|
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Theo Điều 8 Thông tư 16/2014/TT-BCT, giá bán lẻ điện cho kinh doanh áp dụng đối với bên mua điện sử dụng điện cho mục đích kinh doanh, dịch vụ bao gồm:

Giá bán lẻ điện cho kinh doanh áp dụng đối với 14 bên mua điện.
Theo Quyết định số 1279/QĐ-BCT ngày 09/05/2025 của Bộ Công Thương, biểu giá điện kinh doanh được quy định như sau:
|
STT |
Nhóm đối tượng khách hàng |
Giá bán điện (VND/kWh) |
|
1.1 |
Cấp điện áp từ 22 kV trở lên |
|
|
a) Giờ bình thường |
2,887 |
|
|
b) Giờ thấp điểm |
1,609 |
|
|
c) Giờ cao điểm |
5,025 |
|
|
1.2 |
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV |
|
|
a) Giờ bình thường |
3,108 |
|
|
b) Giờ thấp điểm |
1,829 |
|
|
c) Giờ cao điểm |
5,202 |
|
|
1.3 |
Cấp điện áp dưới 6 kV |
|
|
a) Giờ bình thường |
3,152 |
|
|
b) Giờ thấp điểm |
1,918 |
|
|
c) Giờ cao điểm |
5,422 |

Giá điện kinh doanh dao động từ dao động từ 1,609 - 5,422 VND/kWh.
Để ước lượng hoá đơn điện kinh doanh, bạn có thể tham khảo công cụ tính toán sau của EVN - Tập đoàn Điện lực Việt Nam:

Công cụ tính hoá đơn tiền điện của EVN.
Mặc dù cùng khai thác từ lưới điện quốc gia, điện kinh doanh và điện sinh hoạt lại có sự khác biệt rõ rệt:
|
Tiêu chí |
Điện kinh doanh |
Điện sinh hoạt |
|
Mục đích sử dụng |
Dành cho các tổ chức, cá nhân kinh doanh, dịch vụ, thương mại. |
Dành cho hộ gia đình, cá nhân sử dụng cho mục đích sinh hoạt hằng ngày. |
|
Cách tính giá |
|
|
|
Mức giá |
Thường cao hơn do yêu cầu ổn định và công suất lớn. |
Thấp hơn, có chính sách hỗ trợ hộ nghèo và tiêu dùng ít. |
|
Tính linh hoạt |
Ưu tiên sử dụng trong giờ hành chính, dễ tối ưu chi phí nếu dùng vào giờ thấp điểm. |
Thời gian sử dụng không cố định, chủ yếu theo nhu cầu sinh hoạt. |
|
Đối tượng áp dụng |
Cơ sở kinh doanh, cửa hàng, nhà hàng, khách sạn, văn phòng… |
Các hộ dân cư. |
Giá điện kinh doanh nhà trọ dao động từ 1,609 - 5,422 VND/kWh tuỳ theo nhóm cấp điện áp và khung giờ.
Giá điện không phụ thuộc vào "pha" mà phụ thuộc vào "mục đích sử dụng". Nếu cơ sở kinh doanh trang bị điện 3 pha thì sẽ áp dụng biểu giá điện kinh doanh.
(*) "3 pha" là một hệ thống truyền tải điện kỹ thuật, thường dùng cho các thiết bị công suất lớn trong kinh doanh và sản xuất.
Theo quy định của nhà nước, giá điện không phân biệt dựa trên việc bạn dùng điện 1 pha hay 3 pha. Cả hai hệ thống điện này nếu đăng ký cùng mục đích "kinh doanh" thì đều áp dụng chung một biểu giá là giá điện kinh doanh.
(*) Điện 1 pha dùng cho các thiết bị có công suất nhỏ, phổ biến trong sinh hoạt gia đình hoặc các hộ kinh doanh rất nhỏ (ví dụ: quán tạp hóa nhỏ, quán cà phê nhỏ chỉ dùng đèn, quạt, tủ lạnh).

Giá điện không phân biệt dựa trên việc bạn dùng điện 1 pha hay 3 pha.
Nắm rõ biểu giá điện kinh doanh theo 3 khung giờ (cao điểm, bình thường, thấp điểm) là yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp và hộ kinh doanh chủ động lập kế hoạch vận hành, điều tiết sử dụng thiết bị, qua đó tối ưu hóa chi phí năng lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động. Trong quá trình thanh toán, khách hàng có thể lựa chọn hình thức nộp tiền điện qua ngân hàng số để tiết kiệm thời gian và đảm bảo an toàn giao dịch.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây: