Trong kinh tế vĩ mô, GDP là gì luôn là câu hỏi then chốt để đánh giá sức khỏe nền kinh tế của một quốc gia. GDP phản ánh quy mô sản xuất, mức sống của người dân và là cơ sở quan trọng cho hoạch định chính sách. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, phân loại, tác động và cách tính GDP.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. GDP là gì?

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là một trong những chỉ số kinh tế quan trọng nhất, phản ánh tổng giá trị thị trường của tất cả các hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia, trong một khoảng thời gian nhất định (thường là quý hoặc năm). Đây là thước đo chính về sức khỏe và quy mô của một nền kinh tế.

2. Phân loại GDP

GDP có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau để cung cấp cái nhìn đa chiều hơn về nền kinh tế:

  • GDP danh nghĩa (Nominal GDP): Tổng sản phẩm quốc nội được tính theo giá thị trường hiện tại. GDP danh nghĩa phản ánh cả sự thay đổi về sản lượng và sự thay đổi về giá cả (lạm phát)
  • GDP thực tế (Real GDP): Tổng sản phẩm quốc nội đã được điều chỉnh để loại bỏ yếu tố lạm phát, tức là được tính theo giá của một năm gốc. GDP thực tế là thước đo chính xác hơn về sự tăng trưởng sản lượng kinh tế thực sự
  • GDP bình quân đầu người (GDP per capita): Chỉ số này được tính bằng cách lấy tổng GDP của một quốc gia chia cho tổng dân số của quốc gia đó để cho biết mức thu nhập và mức sống trung bình của người dân
  • GDP xanh (Green GDP): Phương pháp tính toán GDP có điều chỉnh, trong đó có tính đến các chi phí về môi trường do hoạt động kinh tế gây ra

Có 4 loại GDP để cung cấp cái nhìn đa chiều hơn về nền kinh tế.
Có 4 loại GDP để cung cấp cái nhìn đa chiều hơn về nền kinh tế.

3. Cách tính GDP

Có ba phương pháp chính để tính toán GDP, và về lý thuyết, cả ba phương pháp đều phải cho ra cùng một kết quả.

3.1. Phương pháp chi tiêu

Phương pháp này tính tổng tất cả các khoản chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ cuối cùng trong nền kinh tế.

GDP = C + G + I + NX

Trong đó:

  • C (Consumption): Tiêu dùng của hộ gia đình
  • G (Government Spending): Chi tiêu của chính phủ
  • I (Investment): Tổng đầu tư của doanh nghiệp
  • NX (Net Exports): Xuất khẩu ròng (Xuất khẩu - Nhập khẩu)

3.2. Phương pháp sản xuất (Giá trị gia tăng)

Phương pháp này tính tổng giá trị gia tăng của tất cả các ngành kinh tế trong một quốc gia.

GDP = Tổng giá trị gia tăng của các ngành kinh tế + Thuế nhập khẩu

3.3. Phương pháp thu nhập

Phương pháp này tính tổng tất cả các khoản thu nhập được tạo ra từ việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ.

GDP = W + R + i + Pr + Ti + De

Trong đó:

  • W (Wages): Tiền lương
  • R (Rent): Tiền thuê
  • i (Interest): Lãi suất
  • Pr (Profit): Lợi nhuận
  • Ti (Indirect taxes): Thuế gián thu
  • De (Depreciation): Khấu hao

Có nhiều phương pháp tính GDP.
Có nhiều phương pháp tính GDP.

4. Tác động của GDP đến nền kinh tế quốc gia

GDP là một chỉ số kinh tế vĩ mô có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khía cạnh của một quốc gia:

  • Đánh giá tốc độ tăng trưởng kinh tế: Tốc độ tăng trưởng GDP là thước đo phổ biến nhất để đánh giá sự phát triển của một nền kinh tế. Tăng trưởng GDP dương cho thấy nền kinh tế đang mở rộng, trong khi tăng trưởng âm (suy thoái) cho thấy sự thu hẹp
  • Đo lường mức sống: GDP bình quân đầu người thường được sử dụng như một chỉ báo về mức sống của người dân. Mức GDP bình quân đầu người cao hơn thường tương quan với thu nhập và chất lượng cuộc sống cao hơn
  • Cơ sở hoạch định chính sách: Chính phủ và ngân hàng trung ương sử dụng dữ liệu GDP để đưa ra các quyết định quan trọng về chính sách tài khóa (thuế, chi tiêu) và chính sách tiền tệ (lãi suất)
  • Thu hút đầu tư nước ngoài: Một nền kinh tế có GDP tăng trưởng ổn định và mạnh mẽ thường hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài

Chỉ số GDP có tác động sâu rộng đến nền kinh tế quốc gia.
Chỉ số GDP có tác động sâu rộng đến nền kinh tế quốc gia.

5. Các yếu tố ảnh hưởng đến GDP

Nhiều yếu tố có thể tác động đến sự tăng trưởng GDP của một quốc gia:

  • Nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Dòng vốn FDI mạnh mẽ có thể thúc đẩy sản xuất, tạo việc làm và chuyển giao công nghệ, từ đó thúc đẩy tăng trưởng GDP
  • Dân số: Dân số đông và có trình độ học vấn cao cung cấp nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ lớn, là động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế
  • Lạm phát: Lạm phát ở mức độ vừa phải có thể kích thích sản xuất, nhưng lạm phát cao có thể làm méo mó các quyết định kinh tế và cản trở tăng trưởng
  • Chính sách của nhà nước: Các chính sách về thương mại, đầu tư, giáo dục và cơ sở hạ tầng đều có tác động đáng kể đến năng lực sản xuất và tăng trưởng GDP
  • Tài nguyên thiên nhiên: Việc khai thác và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên có thể đóng góp đáng kể vào GDP, mặc dù sự phụ thuộc quá nhiều vào tài nguyên có thể gây ra những rủi ro

Có nhiều yếu tố tác động đến GDP.
Có nhiều yếu tố tác động đến GDP.

6. Phân biệt GDP và GNP

Dưới đây là bảng so sánh GDP và GNP:

Tiêu chí

GDP (Tổng sản phẩm quốc nội)

GNP (Tổng sản phẩm quốc dân)

Định nghĩa

Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi lãnh thổ một quốc gia

Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng do công dân của một quốc gia sản xuất ra (cả trong và ngoài nước)

Phạm vi

Lãnh thổ quốc gia

Quyền sở hữu (quốc tịch)

Phản ánh

Sức mạnh kinh tế của một quốc gia

Thu nhập của công dân một quốc gia

7. Câu hỏi thường gặp

7.1. GDP Việt Nam đứng thứ mấy thế giới?

Theo dữ liệu mới nhất từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), quy mô GDP danh nghĩa của Việt Nam trong năm 2024 ước đạt khoảng 465.81 tỷ USD; xếp thứ 35 trên thế giới.

7.2. GDP bình quân đầu người phản ánh điều gì?

GDP bình quân đầu người là một thước đo tổng quát về mức sống trung bìnhthu nhập bình quân của người dân trong một quốc gia. Một chỉ số GDP bình quân đầu người cao thường cho thấy một mức sống tốt hơn, người dân có khả năng tiếp cận tốt hơn với giáo dục, y tế và các dịch vụ khác. Tuy nhiên, chỉ số này không phản ánh sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.

7.3. GDP bình quân đầu người Việt Nam đứng thứ mấy?

Về GDP bình quân đầu người, Việt Nam đạt khoảng 4,620 USD trong năm 2024, tăng so với mức 4,284 USD của năm 2023, xếp thứ 120 trên thế giới, theo Tổng cục Thống kê Việt Nam và IMF.

Hi vọng qua bài viết, bạn đã nắm rõ GDP là gì, cách tính và ý nghĩa của chỉ số này đối với nền kinh tế. Việc theo dõi biến động GDP giúp doanh nghiệp, nhà đầu tư và cả chính phủ đưa ra quyết định đúng đắn hơn trong quản lý tài chính và định hướng phát triển dài hạn.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.