Trong hoạt động tín dụng, “dư nợ” là khái niệm quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và cách tính. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ dư nợ là gì, các loại dư nợ phổ biến và cách tính dư nợ một cách dễ hiểu, kèm những lưu ý quan trọng để quản lý tài chính hiệu quả hơn.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Dư nợ là gì?

Dư nợ (Tiếng Anh: Outstanding Balance hoặc Outstanding Debt) là tổng số tiền mà cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp đang còn nợ ngân hàng, công ty tài chính hoặc các tổ chức tín dụng khác tại một thời điểm nhất định. Số dư này được cập nhật liên tục dựa trên quá trình thanh toán và biến động của khoản vay.

Dư nợ bao gồm:

  • Tiền gốc chưa thanh toán: Số tiền vay ban đầu chưa hoàn trả.
  • Tiền lãi phát sinh: Lãi được tính trên số dư nợ chưa thanh toán theo hợp đồng tín dụng.

Nói một cách đơn giản, khi bạn vay tiền hoặc sử dụng thẻ tín dụng, bạn sẽ tạo ra một khoản nợ. Sau mỗi lần thanh toán, dư nợ sẽ giảm đi tương ứng với số tiền gốc và lãi đã trả. Khi toàn bộ khoản vay được thanh toán xong, dư nợ sẽ bằng 0, nghĩa là nghĩa vụ trả nợ của bạn đã hoàn tất.

Ví dụ minh họa: Bạn vay ngân hàng 200 triệu VND. Sau 1 năm, bạn đã thanh toán 50 triệu VND tiền gốc cùng một phần tiền lãi. Dư nợ còn lại tại thời điểm này là 150 triệu VND cộng với phần lãi chưa thanh toán.

Theo dõi dư nợ giúp bạn nắm rõ tiến độ trả nợ, chủ động quản lý tài chính cá nhân và duy trì lịch sử tín dụng tốt với ngân hàng, từ đó thuận lợi hơn khi vay vốn hoặc sử dụng các sản phẩm tín dụng khác trong tương lai.

Dư nợ là chỉ số quan trọng trong quản lý tài chính cá nhân, doanh nghiệp.Dư nợ là chỉ số quan trọng trong quản lý tài chính cá nhân, doanh nghiệp.

2. 8 Khái niệm dư nợ thường gặp và cách tính, kèm ví dụ

2.1. Dư nợ gốc

Dư nợ gốc là số tiền vay ban đầu mà khách hàng chưa hoàn trả cho ngân hàng, không bao gồm phần lãi vay. Trong quá trình trả nợ, dư nợ gốc sẽ giảm dần theo từng kỳ hạn, tùy theo hình thức trả góp mà khách hàng và ngân hàng đã thỏa thuận trước đó. Việc nắm rõ dư nợ gốc giúp bạn quản lý kế hoạch trả nợ hiệu quả, chủ động cân đối thu chi và tránh áp lực tài chính khi đến hạn thanh toán.

Ví dụ minh họa: Giả sử bạn vay 1 tỷ VND trong 5 năm, với kế hoạch trả 200 triệu VND tiền gốc mỗi năm. Sau 2 năm thanh toán đều đặn, dư nợ gốc còn lại của bạn sẽ là 600 triệu VND.

Công thức tính tiền gốc và lãi cần trả hàng tháng theo dư nợ gốc:

Số tiền phải trả hàng tháng = Nợ gốc chia đều theo tháng + Tiền lãi cố định hàng tháng

Trong đó: Tiền lãi cố định hàng tháng = Số tiền vay x Lãi suất cố định hàng kỳ/12

Ví dụ: Bạn vay 120,000,000 VND từ ngân hàng, thời hạn 12 tháng, với lãi suất 12%/năm trên dư nợ gốc. Cách tính lãi theo dư nợ gốc sẽ như sau:

  • Số tiền gốc cố định hàng tháng = 120,000,000 / 12 = 10,000,000 VND
  • Tiền lãi cố định hàng tháng = 120,000,000 x 12% / 12 = 1,200,000 VND
  • Số tiền phải trả hàng tháng = 10,000,000 + 1,200,000 = 11,200,000 VND

Như vậy, mỗi tháng bạn sẽ trả cố định 11,200,000 VND, bao gồm cả tiền gốc và tiền lãi, giúp dễ dàng lên kế hoạch chi tiêu và dự đoán chi phí trong suốt thời gian vay.

2.2. Dư nợ giảm dần

Dư nợ giảm dần là hình thức vay trong đó số tiền nợ gốc còn lại sẽ giảm dần theo thời gian do người vay trả dần phần gốc và lãi trong từng kỳ hạn (thông thường là theo tháng). Khi người vay thanh toán tiền gốc hàng kỳ, số dư nợ gốc thực tế sẽ giảm dần, kéo theo số tiền lãi phải trả mỗi tháng cũng giảm theo. Đến khi hết thời hạn vay, khoản vay sẽ được tất toán hoàn toàn. Hình thức này được nhiều khách hàng lựa chọn bởi tổng số tiền trả hàng tháng giảm dần theo thời gian, giúp giảm bớt áp lực tài chính ở giai đoạn sau của khoản vay.

Công thức tính tiền phải trả hàng tháng theo dư nợ giảm dần:

Số tiền phải trả hàng tháng = Nợ gốc chia đều theo tháng + Tiền lãi tính trên dư nợ còn lại

Trong đó:

  • Tiền lãi kỳ đầu = Số tiền vay x Lãi suất cố định hàng kỳ/12
  • Tiền lãi những kỳ tiếp theo = Số tiền gốc còn lại x Lãi suất cố định hàng kỳ/12

Ví dụ: Bạn vay ngân hàng 120,000,000 VND cho thời hạn 12 tháng, lãi suất 12%/năm theo dư nợ giảm dần.

  • Số tiền gốc phải trả mỗi tháng = 120,000,000 / 12 = 10,000,000 VND
  • Tiền lãi tháng đầu = 120,000,000 x 12% / 12 = 1,200,000 VND
  • Số tiền gốc và lãi trả tháng đầu = 10,000,000 + 1,200,000 = 11,200,000 VND
  • Tiền lãi tháng thứ 2 = (120,000,000 - 10,000,000) x 12% / 12 = 110,000,000 x 12% / 12 = 1,100,000 VND
  • Số tiền gốc và lãi trả tháng thứ 2 = 10,000,000 + 1,100,000 = 11,100,000 VND

Tương tự, bạn có thể áp dụng công thức này để tính số tiền cần trả cho các tháng tiếp theo.

2.3. Dư nợ tín dụng

Dư nợ tín dụng là số tiền khách hàng đã sử dụng từ hạn mức tín dụng được ngân hàng cấp nhưng chưa hoàn trả, thường áp dụng cho thẻ tín dụng hoặc các khoản vay tín dụng linh hoạt.

​​Ví dụ minh họa: Giả sử ngân hàng cấp cho bạn thẻ tín dụng với hạn mức 30 triệu VND, và bạn đã chi tiêu 10 triệu VND trong kỳ. Khi đó, dư nợ tín dụng hiện tại của bạn là 10 triệu VND

Dư nợ tín dụng là tổng số tiền còn nợ tại các tổ chức tín dụng ngân hàng, bao gồm cả tiền gốc và tiền lãi, tại một thời điểm nhất định.Dư nợ tín dụng là tổng số tiền còn nợ tại các tổ chức tín dụng (ngân hàng), bao gồm cả tiền gốc và tiền lãi, tại một thời điểm nhất định.

2.4. Dư nợ hiện tại

Dư nợ hiện tại là tổng số tiền bạn đang nợ ngân hàng tại thời điểm kiểm tra, bao gồm cả phần gốc và phần lãi chưa thanh toán. Khoản dư nợ này được cập nhật liên tục theo tiến độ trả nợ của bạn, giúp bạn biết rõ trách nhiệm tài chính còn lại tại mỗi thời điểm.

Ví dụ minh họa: Bạn vay 100 triệu VND từ ngân hàng và đã thanh toán được 80 triệu VND (bao gồm gốc và lãi). Khi kiểm tra tài khoản vào thời điểm hiện tại, dư nợ của bạn là 20 triệu VND, nghĩa là bạn vẫn còn phải trả 120 triệu VND nữa cho ngân hàng theo kế hoạch vay đã thỏa thuận.

2.5. Dư nợ đầu kỳ/cuối kỳ

Dư nợ đầu kỳ là số tiền bạn còn nợ tại thời điểm bắt đầu kỳ thanh toán mới, trong khi dư nợ cuối kỳ là tổng số tiền bạn còn nợ vào thời điểm kết thúc kỳ thanh toán. Hai chỉ số này thường được thể hiện rõ trong sao kê thẻ tín dụng hoặc bảng thông báo thanh toán định kỳ của ngân hàng.

Ví dụ minh họa: Nếu chu kỳ thanh toán thẻ tín dụng của bạn kết thúc vào ngày 30 hằng tháng và tại thời điểm đó dư nợ còn lại là 15 triệu VND thì 15 triệu VND chính là dư nợ cuối kỳ.

2.6. Dư nợ sao kê

Dư nợ sao kê là số dư nợ được ghi nhận trong bản sao kê hàng tháng do ngân hàng phát hành, thể hiện tổng số tiền bạn đã chi tiêu và cần thanh toán trong kỳ. Đây là con số quan trọng nhất để bạn quản lý chi tiêu và lên kế hoạch thanh toán đúng hạn, tránh bị tính lãi suất tín dụng cao.

Ví dụ minh họa: Vào ngày 20 ngân hàng gửi sao kê thẻ tín dụng cho bạn với dư nợ là 8 triệu VND. Điều đó có nghĩa là bạn cần thanh toán 8 triệu VND trước hạn quy định (thường 15 - 20 ngày sau khi sao kê được phát hành) để tránh bị tính lãi hoặc phí phạt.

Dư nợ sẽ được thể hiện rõ trong bảng sao kê.Dư nợ sẽ được thể hiện rõ trong bảng sao kê.

2.7. Dư nợ trong hạn

Dư nợ trong hạn là khoản vay vẫn đang trong thời gian trả nợ đúng theo hợp đồng, chưa bị chậm hoặc chuyển sang nhóm nợ xấu. Đây là tình trạng dư nợ tốt, thể hiện bạn thanh toán đúng cam kết và duy trì lịch sử tín dụng tích cực.

Ví dụ minh họa: Bạn có khoản vay 100 triệu VND trong 12 tháng và mỗi tháng đều thanh toán đúng hạn phần gốc và lãi theo lịch. Khi đó, khoản vay này được xếp vào nhóm dư nợ trong hạn. Ngược lại, nếu bạn chậm thanh toán quá thời hạn quy định, khoản nợ có thể bị chuyển sang nợ quá hạn hoặc nợ xấu, tùy thuộc vào số ngày chậm trả.

2.8. Dư nợ quá hạn

Dư nợ quá hạn là khoản nợ mà khách hàng chưa thanh toán cho ngân hàng sau khi đã đến hạn trả nợ theo hợp đồng tín dụng. Khi khách hàng không trả nợ đúng kỳ hạn, toàn bộ hoặc một phần dư nợ đến hạn chưa thanh toán sẽ được chuyển sang nhóm “nợ quá hạn”, đồng thời phát sinh lãi phạt theo quy định của ngân hàng.

Dư nợ quá hạn là dấu hiệu cảnh báo rủi ro tín dụng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến điểm tín dụng cá nhân (CIC), cũng như khả năng vay vốn trong tương lai.

Ví dụ minh họa: Bạn vay 100 triệu VND trong 12 tháng, trả góp hàng tháng. Theo lịch, đến ngày 5/10, bạn phải thanh toán 8.5 triệu VND (bao gồm cả gốc và lãi). Tuy nhiên, nếu đến ngày 6/10 bạn vẫn chưa thanh toán thì khoản 8.5 triệu VND này sẽ được chuyển sang dư nợ quá hạn.

3. Tầm quan trọng của việc quản lý dư nợ

  • Đánh giá chính xác sức khỏe tài chính: Dư nợ là chỉ số quan trọng giúp bạn hiểu rõ số tiền cần thanh toán trong tương lai. Với thông tin này, cá nhân có thể lập kế hoạch chi tiêu hợp lý, còn doanh nghiệp sẽ xác định được khả năng cân đối tài chính, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư, kinh doanh phù hợp và bền vững.
  • Tránh phí phạt và nợ xấu: Việc theo dõi dư nợ thường xuyên giúp bạn thanh toán đúng hạn, từ đó tránh các khoản phí phạt trả chậm. Quan trọng hơn, quản lý dư nợ hiệu quả còn giúp duy trì lịch sử tín dụng tốt, ngăn ngừa rơi vào nhóm nợ xấu theo quy định của CIC (Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia). Đây là yếu tố quan trọng để bảo vệ uy tín tài chính cá nhân và doanh nghiệp.
  • Dễ dàng tiếp cận các khoản vay trong tương lai: Một lịch sử trả nợ đúng hạn và dư nợ được kiểm soát sẽ nâng cao điểm tín dụng, mở ra cơ hội vay vốn với hạn mức cao hơn và lãi suất ưu đãi. Điều này đặc biệt hữu ích khi cá nhân muốn mua nhà, mua xe, hoặc doanh nghiệp cần vốn để mở rộng kinh doanh.
  • Tối ưu hóa chi phí tài chính: Hiểu rõ cách tính lãi suất, chẳng hạn như dư nợ giảm dần, giúp bạn lập kế hoạch trả nợ hợp lý, tối ưu dòng tiền và giảm tổng chi phí lãi phải trả.

Quản lý dư nợ thông minh sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn.Quản lý dư nợ thông minh sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn.

4. Cách quản lý dư nợ hiệu quả

Nắm rõ hợp đồng vay

Trước khi bắt đầu trả nợ, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ các thông tin quan trọng trong hợp đồng, bao gồm số tiền vay ban đầu, lãi suất, phương thức tính lãi (dư nợ cố định hay giảm dần) và lịch trả nợ từng kỳ. Việc nắm rõ các chi tiết này giúp bạn dự đoán nghĩa vụ tài chính chính xác và tránh những phát sinh không mong muốn.

Theo dõi dư nợ định kỳ

Thường xuyên kiểm tra dư nợ giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn, tránh phát sinh phí và đảm bảo thanh toán đúng hạn. Có nhiều cách để theo dõi dư nợ:

  • Kiểm tra qua Internet Banking hoặc Mobile Banking: Hầu hết ngân hàng hiện nay đều cung cấp dịch vụ Internet Banking và ngân hàng số, cho phép kiểm tra dư nợ nhanh chóng, mọi lúc mọi nơi. Cách thực hiện như sau:
    • Đăng nhập vào ứng dụng ngân hàng số hoặc website Internet Banking.
    • Chọn mục “Khoản vay”, “Tài khoản vay” hoặc “Thẻ tín dụng” tùy loại dư nợ cần kiểm tra.
    • Xem chi tiết dư nợ gốc, số tiền đã thanh toán, lãi phát sinh và các khoản phí liên quan.
  • Kiểm tra qua tổng đài ngân hàng: Nếu không tiện sử dụng Internet Banking, bạn có thể gọi tổng đài chăm sóc khách hàng, cung cấp thông tin cá nhân để tra cứu dư nợ.

Thanh toán đúng hạn hoặc sớm hơn

Ưu tiên trả nợ đúng ngày hoặc sớm hơn hạn định để tránh lãi quá hạn và duy trì điểm tín dụng tốt. Nếu bạn có nhiều khoản vay, nên thanh toán trước các khoản có lãi suất cao nhất. Cách này giúp giảm tổng chi phí lãi trong dài hạn và tối ưu dòng tiền.

5. Giải đáp thắc mắc khác về dư nợ

1. Toàn bộ dư nợ là gì?

Toàn bộ dư nợ là tổng số tiền mà khách hàng còn phải thanh toán cho ngân hàng tại một thời điểm nhất định. Khoản này bao gồm dư nợ gốc, lãi vay và các chi phí phát sinh (nếu có) như phí phạt chậm trả hoặc phí quản lý tài khoản.

2. Dư nợ cao là gì?

Dư nợ cao là tình trạng số tiền vay hoặc số tiền còn phải trả chiếm tỷ lệ lớn so với thu nhập hoặc hạn mức tín dụng được cấp. Khách hàng nên giữ tỷ lệ dư nợ ở mức hợp lý để đảm bảo khả năng thanh toán.

3. Dư nợ quá hạn và nợ xấu khác nhau như thế nào?

Dư nợ quá hạn là khoản nợ chưa được thanh toán đúng hạn, thường là sau ngày đến hạn thanh toán ghi trong hợp đồng hoặc sao kê. Trong khi đó, nợ xấu là các khoản nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên, được xếp vào nhóm 3, 4, 5 theo quy định của Ngân hàng Nhà nước. Nợ xấu ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng (CIC) và khiến việc vay vốn sau này trở nên khó khăn hơn.

4. Dư nợ có ảnh hưởng đến điểm tín dụng không?

Có. Dư nợ và lịch sử thanh toán là hai yếu tố ảnh hưởng đến điểm tín dụng cá nhân. Việc thanh toán dư nợ đúng hạn giúp duy trì điểm tín dụng tốt, tăng khả năng được phê duyệt vay vốn, mở thẻ hoặc nâng hạn mức. Ngược lại, việc để nợ quá hạn hoặc nợ xấu sẽ khiến điểm tín dụng giảm mạnh, đồng thời bị hạn chế tiếp cận các sản phẩm tín dụng khác.

5. Có thể vay thêm nếu vẫn còn dư nợ ở ngân hàng khác không?

Có thể, nhưng ngân hàng sẽ xem xét tổng dư nợ, lịch sử thanh toán và tỷ lệ nợ trên thu nhập của khách hàng trước khi quyết định. Nếu tỷ lệ này ở mức hợp lý và lịch sử tín dụng tốt, khách hàng vẫn có thể được phê duyệt khoản vay mới, dù đang có dư nợ tại ngân hàng khác.

6. Thanh toán tối thiểu thẻ tín dụng là gì?

Thanh toán tối thiểu thẻ tín dụng là số tiền tối thiểu mà khách hàng phải trả cho ngân hàng trước ngày đến hạn của khoản vay, nhằm tránh bị tính phí phạt chậm thanh toán. Tuy nhiên, phần dư nợ còn lại vẫn sẽ bị tính lãi suất cao, do đó khách hàng nên ưu tiên thanh toán toàn bộ dư nợ để tránh phát sinh chi phí không cần thiết.

7. Thẻ tín dụng hết hạn nhưng vẫn còn dư nợ thì phải làm gì?

Khi thẻ tín dụng hết hạn, khách hàng vẫn có nghĩa vụ thanh toán toàn bộ dư nợ còn lại. Việc hết hạn thẻ chỉ dừng khả năng chi tiêu, không xóa nghĩa vụ trả nợ. Khách hàng có thể thanh toán dư nợ qua ngân hàng số hoặc tại quầy giao dịch; liên hệ tổng đài hoặc chi nhánh để được hướng dẫn gia hạn, phát hành thẻ mới hoặc tất toán khoản nợ.

8. Dư nợ thẻ tín dụng bằng 0 có nghĩa là gì?

Khi dư nợ thẻ tín dụng bằng 0, nghĩa là khách hàng đã thanh toán toàn bộ số tiền chi tiêu và không còn nợ ngân hàng tại kỳ sao kê gần nhất. Duy trì tình trạng này thường xuyên thể hiện khả năng quản lý chi tiêu hiệu quả, đồng thời có thể giúp nâng hạn mức tín dụng hoặc được ưu tiên xét duyệt sản phẩm tín dụng khác.

Hiểu đúng về dư nợ là gì, các loại dư nợ và cách tính là nền tảng quan trọng giúp khách hàng đưa ra quyết định vay vốn hoặc sử dụng thẻ tín dụng hợp lý, tránh phát sinh nợ quá hạn hay nợ xấu.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.