Vàng không chỉ là một kim loại quý hiếm mà còn là kênh đầu tư, tích trữ và làm trang sức được ưa chuộng trên toàn thế giới, đặc biệt là tại Việt Nam. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có rất nhiều các loại vàng khác nhau khiến người mua dễ nhầm lẫn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về đặc điểm, giá trị và cách phân biệt chi tiết từng loại để đưa ra lựa chọn đầu tư hoặc mua sắm phù hợp nhất.
|
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
1. Phân loại vàng theo độ tinh khiết (tuổi vàng)
Độ tinh khiết của vàng được đo bằng đơn vị Karat (viết tắt là “K”) - thể hiện tỷ lệ phần trăm vàng nguyên chất có trong hợp kim. Theo quy ước quốc tế, vàng 24K được xem là vàng nguyên chất nhất, với độ tinh khiết đạt 99.99%, còn được gọi là vàng 10 tuổi.
Công thức tính độ tinh khiết của vàng rất đơn giản: Hàm lượng vàng (%) = (Số K / 24) × 100
Ví dụ:
- Vàng 10K = (10/24) × 100 = 41.7% vàng nguyên chất, còn lại khoảng 58.3% là kim loại khác như đồng, bạc, kẽm... (trong giới thợ kim hoàn, phần kim loại này gọi là “hội”).
- Vàng 18K = (18/24) × 100 = 75% vàng nguyên chất, còn lại 25% hợp kim khác.
Việc pha trộn các kim loại giúp vàng trở nên cứng hơn, dễ chế tác hơn và tạo ra nhiều tông màu độc đáo như trắng, hồng hay vàng nhạt.
Tại Việt Nam, thị trường vàng được chia làm hai nhóm chính:
- Vàng ta: Vàng gần như nguyên chất, thường có hàm lượng từ 99.9% đến 99.99%.
- Vàng tây: Là hợp kim của vàng nguyên chất pha với kim loại khác, bao gồm các loại vàng 21K, 18K, 14K, 10K... mỗi loại có đặc tính và giá trị khác nhau.
1.1. Vàng ta (Vàng 24K, vàng ròng, vàng 9999, vàng 10 tuổi)
Trong các loại vàng lưu hành trên thị trường, vàng ta luôn được xem là chuẩn mực của độ tinh khiết. Loại vàng này gần như không pha tạp, giữ nguyên bản chất quý hiếm của kim loại vàng trong tự nhiên, nên thường được giới đầu tư, người tích trữ và thợ kim hoàn gọi với nhiều tên khác nhau như vàng 24K, vàng ròng, vàng 9999 hay vàng 10 tuổi.
Đặc điểm nhận biết:
- Hàm lượng vàng: Vàng ta có độ tinh khiết gần như tuyệt đối, đạt đến 99.99% vàng nguyên chất (hoặc 99.9% tùy đơn vị), là loại vàng có giá trị cao nhất trong mọi thang đo.
- Màu sắc: Mang sắc vàng đậm, ánh kim rực rỡ, thể hiện rõ vẻ sang trọng, đặc trưng của vàng nguyên bản.
- Tính chất: Do chứa lượng vàng nguyên chất gần như hoàn toàn nên vàng ta rất mềm và dẻo, dễ uốn nắn nhưng khó chế tác thành các món trang sức tinh xảo. Các sản phẩm làm từ vàng ta thường có kiểu dáng đơn giản, ít chi tiết chạm khắc để giữ nguyên hình dáng theo thời gian.
Ứng dụng và giá trị:
- Mục đích sử dụng: Vàng ta chủ yếu được dùng cho đầu tư và tích trữ lâu dài, thường ở dạng vàng miếng, vàng thỏi hoặc nhẫn tròn trơn. Đây là những hình thức dễ bảo quản và thuận tiện khi mua bán, quy đổi.
- Giá trị thị trường: Là loại vàng có giá cao nhất và thanh khoản tốt nhất, vàng ta ít bị hao hụt giá trị khi trao đổi, đặc biệt trong các giai đoạn biến động của thị trường. Vì thế, nó được xem như kênh “giữ tài sản” an toàn của nhiều nhà đầu tư và hộ gia đình Việt.
Vàng 2K (vàng 9999) có tính thanh khoản cao nhất.
1.2. Vàng 21K (Vàng 875)
Giữa vàng ta nguyên chất và các loại vàng tây phổ biến, vàng 21K là lựa chọn cân bằng giữa giá trị và độ bền. Loại vàng này vẫn giữ được sắc vàng rực rỡ tự nhiên nhưng đã được pha thêm một phần nhỏ kim loại khác để tăng độ cứng, phù hợp hơn cho việc chế tác.
Đặc điểm nhận biết:
- Hàm lượng vàng: Khoảng 87.5% vàng nguyên chất (21 phần vàng trên tổng 24 phần hợp kim), tương ứng với ký hiệu vàng 875.
- Màu sắc: Giữ được màu vàng đậm ấm áp, sáng hơn một chút so với vàng 24K do có pha thêm hợp kim.
- Tính chất: Cứng hơn vàng ta, bền hơn khi chế tác, ít bị méo hoặc biến dạng trong quá trình sử dụng.
Ứng dụng và giá trị:
- Ứng dụng: Vàng 21K thường được dùng trong chế tác nhẫn, vòng, kiềng hoặc trang sức đơn giản, vừa có tính thẩm mỹ cao vừa đảm bảo giữ giá trị tốt.
- Giá trị thị trường: Dù không đạt mức tinh khiết như vàng 24K, nhưng vàng 21K vẫn thuộc nhóm có giá trị cao, thích hợp cho người muốn kết hợp giữa đầu tư và sử dụng thực tế.
- Lưu ý: Do chưa quá phổ biến như vàng 18K hoặc vàng 24K, loại vàng này thường được sản xuất với số lượng hạn chế và cần kiểm tra kỹ dấu hiệu tuổi vàng (875) khi mua bán.
1.3. Vàng 18K (Vàng 750)
Vàng 18K là một trong những loại vàng được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay, đặc biệt trong ngành trang sức cao cấp. Sự kết hợp hài hòa giữa hàm lượng vàng nguyên chất và các kim loại khác mang lại cho vàng 18K độ cứng, độ bền và tính thẩm mỹ cao - điều mà vàng ta nguyên chất khó đạt được.
Đặc điểm nhận biết:
- Hàm lượng vàng: Chứa 75% vàng nguyên chất và 25% hợp kim khác như đồng, bạc, niken hoặc kẽm, tương ứng với ký hiệu Vàng 750.
- Màu sắc: Có thể mang sắc vàng đậm, vàng nhạt hoặc ánh trắng, ánh hồng tùy theo tỷ lệ pha kim loại. Chính vì vậy, vàng 18K có nhiều biến thể như vàng trắng 18K, vàng hồng 18K rất được ưa chuộng.
- Tính chất: So với vàng 24K, vàng 18K cứng hơn, bền hơn và ít bị méo, trầy xước. Đây là loại vàng lý tưởng để chế tác các mẫu trang sức tinh xảo, có chi tiết nhỏ hoặc đính đá quý. Bên cạnh đó, vàng 18K còn ít bị xỉn màu hơn các loại vàng tây có hàm lượng thấp hơn (như 14K, 10K), giúp duy trì độ sáng và độ bền đẹp theo thời gian.
Ứng dụng và giá trị:
- Ứng dụng: Được dùng phổ biến trong nhẫn cưới, dây chuyền, lắc tay, hoa tai... vừa giữ được độ sáng bóng lâu dài vừa mang lại giá trị thẩm mỹ cao.
- Giá trị thị trường: Là loại vàng được cân bằng tốt giữa giá trị vật chất và tính ứng dụng, nên rất được giới trẻ và người tiêu dùng hiện đại yêu thích.
Vàng 18K thường được chế tác thành trang sức.
1.4. Vàng 14K (Vàng 585)
Nếu như vàng 18K vẫn giữ được độ sáng sang trọng thì vàng 14K là lựa chọn dung hòa hơn giữa vẻ đẹp và độ bền.
Đặc điểm:
- Hàm lượng vàng: Khoảng 58.5% vàng nguyên chất, phần còn lại là các kim loại như bạc, đồng, hoặc kẽm.
- Màu sắc: Có ánh vàng nhẹ, không quá đậm, tạo cảm giác hiện đại và tinh tế.
- Tính chất: Độ cứng cao hơn so với vàng 18K và 24K, ít bị trầy xước hay biến dạng khi sử dụng lâu dài.
Ứng dụng và giá trị:
- Vàng 14K được ưa chuộng trong ngành chế tác trang sức cao cấp, đặc biệt ở các thị trường châu Âu và Mỹ, nhờ vào khả năng giữ dáng tốt và độ bền cao.
- Mặc dù giá trị không bằng vàng 18K hoặc 24K, nhưng vàng 14K vẫn được xem là lựa chọn lý tưởng cho nhẫn cưới, dây chuyền, vòng tay nhờ cân bằng giữa tính thẩm mỹ, giá thành và độ bền.
1.5. Vàng 10K (Vàng 416)
Vàng 10K là loại vàng có tỷ lệ vàng nguyên chất thấp nhất trong các dòng vàng phổ biến hiện nay, song lại có độ bền tốt.
Đặc điểm:
- Hàm lượng vàng: Khoảng 41.7% vàng nguyên chất, còn lại là hợp kim của các kim loại như niken, đồng hoặc bạc.
- Màu sắc: Nhạt hơn nhiều so với vàng 18K hay 24K, đôi khi hơi ngả trắng hoặc hồng tùy tỷ lệ pha trộn.
- Tính chất: Cứng, bền và khó trầy xước, rất phù hợp cho các loại trang sức đeo thường xuyên.
Ứng dụng và giá trị:
- Vàng 10K thường được sử dụng cho trang sức thời trang hoặc trang sức nam, nơi đề cao độ bền hơn là độ tinh khiết. Giá thành rẻ hơn đáng kể so với các loại vàng khác, giúp người tiêu dùng dễ tiếp cận hơn.
- Do hàm lượng vàng thấp, giá trị tích trữ không cao, và khi mua bán lại thường có mức chênh lệch lớn hơn so với vàng 18K hay 24K.
Vàng 10K có màu sắc nhạt hơn so với vàng 14K và 18K.
1.6. Vàng non
Vàng non là thuật ngữ thường dùng để chỉ các loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất thấp, thấp hơn cả vàng 10K.
Đặc điểm:
- Hàm lượng vàng: Thường dưới 41.7%, phổ biến ở mức 8K hoặc 9K.
- Màu sắc: Vàng non có màu sáng bóng khi mới mua, nhưng dễ bị xỉn màu hoặc đổi sắc sau một thời gian sử dụng.
- Tính chất: Có độ cứng cao, dễ gia công và tạo hình, song độ tinh khiết thấp, dễ bị oxy hóa.
Giá trị và ứng dụng:
Do chứa ít vàng nguyên chất, giá trị của vàng non khá thấp, không phù hợp cho mục đích đầu tư hay tích trữ lâu dài. Loại vàng này thường được dùng để làm trang sức thời trang giá rẻ, mang tính thẩm mỹ tạm thời.
1.7. Vàng mỹ ký
Vàng mỹ ký, hay còn gọi là vàng xi, là loại trang sức không chứa vàng thật trong phần lõi, mà chỉ được mạ một lớp vàng mỏng bên ngoài để tạo vẻ ngoài sang trọng.
Đặc điểm:
- Cấu tạo: Phần ruột làm từ kim loại thường như đồng, niken, inox hoặc hợp kim tổng hợp; bên ngoài được phủ lớp vàng mạ mỏng.
- Màu sắc: Sáng bóng như vàng thật khi mới mua, nhưng lớp mạ có thể bong tróc hoặc phai màu theo thời gian.
- Giá thành: Rất rẻ, chỉ bằng một phần nhỏ so với vàng thật.
Ứng dụng và giá trị:
Vàng mỹ ký được sử dụng phổ biến trong trang sức thời trang, giúp người dùng dễ dàng thay đổi phong cách với chi phí thấp. Tuy nhiên, không có giá trị tích trữ hay bán lại, và cần được bảo quản cẩn thận để tránh phai màu.
2. Phân loại vàng theo màu sắc
Không chỉ khác nhau về độ tinh khiết, vàng còn được phân loại dựa trên màu sắc - yếu tố được tạo ra bởi sự pha trộn giữa vàng nguyên chất và các kim loại khác. Nhờ đó, vàng không chỉ mang giá trị tích trữ mà còn trở thành chất liệu thời trang đa dạng, phù hợp nhiều phong cách khác nhau.
2.1. Vàng vàng
Vàng vàng là loại vàng được tạo ra bằng cách pha vàng nguyên chất với các kim loại như bạc và đồng. Tỷ lệ pha trộn khác nhau sẽ tạo ra sắc độ vàng đậm nhạt khác nhau. Đây là màu sắc truyền thống và phổ biến nhất của vàng trong chế tác trang sức. Vàng vàng có sắc ấm, ánh kim rực rỡ và luôn được xem là biểu tượng của sự sang trọng, thịnh vượng.
Ví dụ:
- Vàng vàng 18K: Chứa khoảng 75% vàng nguyên chất, 15% đồng và 10% bạc.
- Vàng vàng 14K: Chứa 58.3 - 58.5% vàng nguyên chất, 29% đồng và 12.5% bạc.
Đặc điểm:
- Màu sắc vàng ấm đặc trưng, càng nhiều vàng nguyên chất thì màu càng đậm.
- Giữ được vẻ cổ điển, phù hợp cho mọi loại trang sức.
- Ít bị oxy hóa, dễ bảo quản và dễ phối với các loại đá quý.
Ứng dụng: Vàng vàng thường được dùng trong nhẫn cưới, vòng cổ, dây chuyền và kiềng - những sản phẩm mang tính truyền thống hoặc biểu trưng cho tài lộc.
Vàng thường được sử dụng trong các đám cưới truyền thống.
2.2. Vàng trắng
Vàng trắng là hợp kim giữa vàng nguyên chất và các kim loại trắng như bạc, niken hoặc palladium. Bề mặt vàng trắng thường được mạ thêm lớp Rhodium để tăng độ sáng bóng và chống xỉn màu. Loại vàng này mang vẻ đẹp hiện đại, thanh lịch và tinh tế - là lựa chọn yêu thích của những người ưa phong cách tối giản.
Đặc điểm:
- Có màu trắng ánh kim sang trọng, gần giống bạch kim.
- Độ bền cao, khó trầy xước hơn vàng vàng.
- Sau một thời gian sử dụng, lớp mạ Rhodium có thể phai, cần được đánh bóng lại định kỳ.
Ứng dụng: Rất được ưa chuộng trong chế tác nhẫn cưới, nhẫn đính hôn, hoa tai, lắc tay... Vàng trắng 18K hoặc 14K vừa bền, vừa tôn lên vẻ đẹp của kim cương và đá quý.
Vàng trắng thường được các cặp đôi ưa chuộng khi chọn nhẫn cưới.
2.3. Vàng hồng
Vàng hồng là hợp kim của vàng nguyên chất, đồng và bạc, trong đó tỷ lệ đồng càng cao thì màu hồng càng đậm. Đây là sự kết hợp giữa vẻ sang trọng của vàng và sắc ấm áp, lãng mạn của đồng, mang lại cảm giác ngọt ngào và tinh tế.
Đặc điểm:
- Màu hồng ánh đỏ nhẹ, mềm mại và thời thượng.
- Có độ bền cao hơn vàng nguyên chất do hàm lượng đồng lớn.
- Dễ bảo quản, ít bị oxy hóa.
Ứng dụng: Thường được dùng trong trang sức thời trang, đặc biệt là các thiết kế mang phong cách cổ điển, nữ tính hoặc lãng mạn. Vàng hồng 18K và 14K hiện là xu hướng được nhiều thương hiệu trang sức cao cấp ưa chuộng.
Vàng hồng thường được phái nữ lựa chọn làm trang sức.
Ngoài các loại vàng nói trên, người ta còn nhắc đến vàng Ý - là dòng vàng được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu, nổi tiếng với thiết kế tinh xảo và độ sáng bóng cao. Có nhiều loại như vàng Ý 750, 925 tùy theo tỷ lệ vàng nguyên chất.
3. Lời khuyên khi lựa chọn mua vàng
- Nếu mục đích là đầu tư hoặc tích trữ: Hãy chọn vàng 9999 (vàng ta, vàng 24K) ở dạng vàng miếng, vàng thỏi hoặc nhẫn trơn, vì loại này có hàm lượng vàng nguyên chất cao (99.99%), dễ mua bán và ít mất giá theo thời gian. Đây là lựa chọn an toàn cho người muốn tích lũy tài sản lâu dài hoặc bảo toàn giá trị trước biến động thị trường.
- Nếu mục đích là làm trang sức: Nên chọn vàng 18K, 14K hoặc các loại vàng trắng, vàng hồng, vì các dòng này có độ cứng cao hơn, dễ chế tác thành nhiều kiểu dáng tinh xảo và giữ độ sáng bóng lâu. Vàng 18K là lựa chọn cân bằng giữa giá trị và tính thẩm mỹ, phù hợp với nhu cầu đeo hàng ngày.
- Lưu ý khi sử dụng: Các loại vàng tây có hàm lượng vàng thấp (dưới 14K) thường dễ bị xỉn màu hoặc đổi sắc sau thời gian sử dụng, đặc biệt khi tiếp xúc với nước hoa, hóa chất hoặc mồ hôi. Vì vậy, nên bảo quản trang sức ở nơi khô ráo và hạn chế đeo khi vận động mạnh hoặc tiếp xúc với nước để giữ màu sắc bền lâu.
Việc hiểu rõ các loại vàng trên thị trường là rất quan trọng để bạn có thể đưa ra quyết định mua sắm hoặc đầu tư chính xác. Dù bạn chọn vàng ta để tích lũy hay vàng tây để làm đẹp, hãy luôn chọn mua tại các thương hiệu vàng uy tín để đảm bảo chất lượng và tuổi vàng.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.