Cập nhật giá 1 chỉ vàng 24K, 18K, 14K, 10K hôm nay từ SJC, PNJ, DOJI, Phú Quý và thế giới. Theo dõi bảng giá vàng mới nhất cùng Techcombank.
Giá 1 chỉ vàng biến động liên tục và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, hàm lượng (24K, 18K, 10K) và thời điểm giao dịch. Để trả lời câu hỏi "1 chỉ vàng bao nhiêu tiền?", hãy cùng cập nhật bảng giá vàng chi tiết hôm nay từ các thương hiệu lớn để có thông tin chính xác nhất.
|
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Giá 1 chỉ vàng tại Việt Nam luôn thay đổi theo từng thời điểm và thương hiệu. Dưới đây là giá 1 chỉ vàng thị trường 24K và giá nguyên liệu các loại vàng khác:
Đơn vị: VND/chỉ
|
Loại vàng |
Giá mua |
Giá bán |
|
Vàng thị trường 24k |
14,850,000 |
- |
|
Giá nguyên liệu 22K |
13,694,000 |
14,015,000 |
|
Giá nguyên liệu 18K |
10,977,000 |
11,475,000 |
|
Giá nguyên liệu 14K |
8,562,000 |
8,951,000 |
|
Giá nguyên liệu 10K |
6,089,000 |
6,365,000 |
Lưu ý: Thông tin được cập nhật đến ngày 24/10/2025, có thể thay đổi theo từng thời điểm và thương hiệu. Để biết giá chính xác nhất hôm nay, người mua nên tham khảo trực tiếp tại các cửa hàng vàng uy tín như PNJ, SJC, DOJI hoặc các thương hiệu lớn khác để có mức giá cập nhật và chính xác nhất.
Giá vàng vẫn duy trì ở ngưỡng cao.
SJC (Công ty Vàng bạc Đá quý Sài Gòn) là thương hiệu vàng miếng quốc doanh, chiếm thị phần lớn nhất tại Việt Nam. Giá vàng SJC thường được xem là “thước đo chuẩn” của toàn thị trường nhờ tính thanh khoản cao và được Nhà nước quản lý chặt chẽ.
Đơn vị: VND/chỉ
|
Loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
14,680,000 |
14,880,000 |
|
Vàng SJC 5 chỉ |
14,680,000 |
14,882,000 |
|
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
14,680,000 |
14,883,000 |
|
Vàng nhẫn SJC 99.99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
14,570,000 |
14,882,000 |
|
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
14,570,000 |
14,883,000 |
|
Nữ trang 99.99% |
14,420,000 |
14,720,000 |
|
Nữ trang 99% |
14,124,300 |
14,574,300 |
|
Nữ trang 75% |
10,306,100 |
11,056,100 |
|
Nữ trang 68% |
9,275,600 |
10,025,600 |
|
Nữ trang 61% |
8,245,100 |
8,995,100 |
|
Nữ trang 58.3% |
7,847,600 |
8,597,600 |
|
Nữ trang 41.7% |
5,403,900 |
6,153,900 |
Lưu ý: Thông tin được cập nhật đến ngày 24/10/2025, có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để biết giá chính xác nhất hôm nay, người mua nên tham khảo trực tiếp tại website SJC.
Vàng miếng SJC vẫn có giá trên 14 vào ngày 24/10/2025.
Bảo Tín Minh Châu là một trong những thương hiệu vàng lâu đời nhất tại Hà Nội, nổi bật với dòng sản phẩm Vàng Rồng Thăng Long đạt chuẩn 999.9. Thương hiệu này được đánh giá cao nhờ hệ thống kiểm định chất lượng nghiêm ngặt và mức giá cạnh tranh.
Đơn vị: VND/chỉ
|
Thương phẩm |
Loại vàng |
Hàm lượng |
Mua vào |
Bán ra |
|
Vàng Rồng Thăng Long |
Vàng miếng VRTL Bảo Tín Minh Châu |
999.9 (24k) |
15,000,000 |
15,300,000 |
|
Nhẫn Tròn Trơn Bảo Tín Minh Châu |
999.9 (24k) |
15,000,000 |
15,300,000 |
|
|
Quà Mừng Vàng |
Quà Mừng Bản Vị Vàng Bảo Tín Minh Châu |
999.9 (24k) |
15,000,000 |
15,300,000 |
|
Vàng SJC |
Vàng miếng SJC |
999.9 (24k) |
14,780,000 |
14,880,000 |
|
Vàng BTMC |
Trang Sức Vàng Rồng Thăng Long 999.9 |
999.9 (24k) |
14,920,000 |
15,270,000 |
|
Trang Sức Vàng Rồng Thăng Long 99.9 |
99.9 (24k) |
14,910,000 |
15,260,000 |
|
|
Vàng Thị Trường |
Vàng Nguyên Liệu |
999.9 (24k) |
14,890,000 |
Liên hệ |
Lưu ý: Thông tin được cập nhật đến ngày 24/10/2025, có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để biết giá chính xác nhất hôm nay, người mua nên tham khảo trực tiếp tại website Bảo Tín Minh Châu.
Vàng Rồng Thăng Long niêm yết giá 15,000,000 VND/chỉ vào ngày 24/10/2025.
Công ty Vàng bạc Đá quý Phú Quý là thương hiệu lớn tại miền Bắc, chuyên cung cấp vàng nhẫn tròn trơn, vàng miếng và trang sức cao cấp. Giá vàng Phú Quý được đánh giá ổn định, phù hợp với nhu cầu tích trữ và đầu tư ngắn hạn.
Đơn vị: VND/chỉ
|
Loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
|
Vàng miếng SJC |
14,630,000 |
14,880,000 |
|
Nhẫn tròn Phú Quý 999.9 |
14,580,000 |
14,880,000 |
|
Phú Quý 1 Lượng 999.9 |
14,580,000 |
14,880,000 |
|
Phú quý 1 lượng 99.9 |
14,570,000 |
14,870,000 |
|
Vàng trang sức 999.9 |
14,570,000 |
14,870,000 |
|
Vàng trang sức 999 |
14,560,000 |
14,860,000 |
|
Vàng trang sức 99 |
14,424,300 |
14,721,300 |
|
Vàng trang sức 98 |
14,278,600 |
14,572,600 |
|
Vàng 999.9 phi SJC |
14,400,000 |
- |
|
Vàng 999.0 phi SJC |
14,390,000 |
- |
Lưu ý: Thông tin được cập nhật đến ngày 24/10/2025, có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để biết giá chính xác nhất hôm nay, người mua nên tham khảo trực tiếp tại website của Phú Quý.
Phú Quý là thương hiệu vàng bác lớn tại Hà Nội.
Tập đoàn Vàng bạc Đá quý DOJI là một trong những doanh nghiệp dẫn đầu trong lĩnh vực kinh doanh vàng miếng và trang sức cao cấp.
Đơn vị: VND/chỉ
|
Loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
|
Miếng SJC (loại 1L) - Bán lẻ |
14,680,000 |
14,880,000 |
|
KNT + KTT + Kim Giáp - Bán lẻ |
14,680,000 |
14,880,000 |
|
Nữ trang 9999 - Bán lẻ |
14,550,000 |
14,850,000 |
|
Nhẫn tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) - Bán lẻ |
14,570,000 |
14,870,000 |
|
Giá nguyên liệu 18K - Bán lẻ |
10,472,000 |
- |
|
Giá nguyên liệu 16K - Bán lẻ |
9,434,000 |
- |
|
Giá nguyên liệu 15K - Bán lẻ |
8,778,000 |
- |
|
Giá nguyên liệu 14K - Bán lẻ |
8,505,000 |
- |
|
Giá nguyên liệu 10K - Bán lẻ |
6,811,000 |
- |
Lưu ý: Thông tin được cập nhật đến ngày 24/10/2025, có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để biết giá chính xác nhất hôm nay, người mua nên tham khảo trực tiếp tại website của DOJI.
Một sản phẩm vàng của DOJI.
Công ty Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (PNJ) nổi tiếng với chuỗi cửa hàng trải dài trên toàn quốc, phục vụ cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Ngoài vàng miếng và nhẫn trơn, PNJ còn là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực chế tác nữ trang hiện đại.
Đơn vị: VND/chỉ
|
Loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
|
Vàng miếng SJC 999.9 |
14,680,000 |
14,880,000 |
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
14,570,000 |
14,870,000 |
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
14,570,000 |
14,870,000 |
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
14,570,000 |
14,870,000 |
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
14,570,000 |
14,870,000 |
|
Vàng nữ trang 999.9 |
14,550,000 |
14,850,000 |
|
Vàng nữ trang 999 |
14,535,000 |
14,835,000 |
|
Vàng nữ trang 9920 |
14,441,000 |
14,741,000 |
|
Vàng nữ trang 99 |
14,412,000 |
14,712,000 |
|
Vàng 916 (22K) |
13,313,000 |
13,613,000 |
|
Vàng 750 (18K) |
10,403,000 |
11,153,000 |
|
Vàng 680 (16.3K) |
9,363,000 |
10,113,000 |
|
Vàng 650 (15.6K) |
8,918,000 |
9,668,000 |
|
Vàng 610 (14.6K) |
8,324,000 |
9,074,000 |
|
Vàng 585 (14K) |
7,952,000 |
8,702,000 |
|
Vàng 416 (10K) |
5,443,000 |
6,193,000 |
|
Vàng 375 (9K) |
4,834,000 |
5,584,000 |
|
Vàng 333 (8K) |
4,166,000 |
4,916,000 |
Lưu ý: Thông tin được cập nhật đến ngày 24/10/2025, có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để biết giá chính xác nhất hôm nay, người mua nên tham khảo trực tiếp tại website của PJI.
Giá vàng thế giới ngày 24/10/2025 giao dịch quanh ngưỡng 4,124 USD/ounce (tương đương khoảng 131,000,000 VND/lượng quy đổi theo tỷ giá Techcombank, chưa thuế, phí).
Như vậy, giá vàng miếng trong nước đang cao hơn giá vàng thế giới 18,500,000 VND/lượng.
Giá 1 chỉ vàng không cố định mà phụ thuộc vào thương hiệu, loại vàng và biến động thị trường. Người mua cần tham khảo giá trực tiếp tại các cửa hàng uy tín ngay tại thời điểm giao dịch để đảm bảo thông tin chính xác nhất, phục vụ cho nhu cầu tích trữ hoặc đầu tư.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây: