Giá 1 chỉ vàng biến động liên tục và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, hàm lượng (24K, 18K, 10K) và thời điểm giao dịch. Để trả lời câu hỏi "1 chỉ vàng bao nhiêu tiền?", hãy cùng cập nhật bảng giá vàng chi tiết hôm nay từ các thương hiệu lớn để có thông tin chính xác nhất.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. 1 chỉ vàng bao nhiêu tiền? Cập nhật giá vàng mới nhất

Giá 1 chỉ vàng tại Việt Nam luôn thay đổi theo từng thời điểm và thương hiệu. Dưới đây là giá 1 chỉ vàng thị trường 24K và giá nguyên liệu các loại vàng khác:

Đơn vị: VND/chỉ

Loại vàng

Giá mua

Giá bán

Vàng thị trường 24k

14,850,000

-

Giá nguyên liệu 22K

13,694,000

14,015,000

Giá nguyên liệu 18K

10,977,000

11,475,000

Giá nguyên liệu 14K

8,562,000

8,951,000

Giá nguyên liệu 10K

6,089,000

6,365,000

Lưu ý: Thông tin được cập nhật đến ngày 24/10/2025, có thể thay đổi theo từng thời điểm và thương hiệu. Để biết giá chính xác nhất hôm nay, người mua nên tham khảo trực tiếp tại các cửa hàng vàng uy tín như PNJ, SJC, DOJI hoặc các thương hiệu lớn khác để có mức giá cập nhật và chính xác nhất.

Giá vàng vẫn duy trì ở ngưỡng cao.Giá vàng vẫn duy trì ở ngưỡng cao.

2. Cập nhật giá 1 chỉ vàng các thương hiệu

2.1. SJC

SJC (Công ty Vàng bạc Đá quý Sài Gòn) là thương hiệu vàng miếng quốc doanh, chiếm thị phần lớn nhất tại Việt Nam. Giá vàng SJC thường được xem là “thước đo chuẩn” của toàn thị trường nhờ tính thanh khoản cao và được Nhà nước quản lý chặt chẽ.

Đơn vị: VND/chỉ

Loại vàng

Mua vào

Bán ra

Vàng SJC 1L, 10L, 1KG

14,680,000

14,880,000

Vàng SJC 5 chỉ

14,680,000

14,882,000

Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ

14,680,000

14,883,000

Vàng nhẫn SJC 99.99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ

14,570,000

14,882,000

Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ

14,570,000

14,883,000

Nữ trang 99.99%

14,420,000

14,720,000

Nữ trang 99%

14,124,300

14,574,300

Nữ trang 75%

10,306,100

11,056,100

Nữ trang 68%

9,275,600

10,025,600

Nữ trang 61%

8,245,100

8,995,100

Nữ trang 58.3%

7,847,600

8,597,600

Nữ trang 41.7%

5,403,900

6,153,900

Lưu ý: Thông tin được cập nhật đến ngày 24/10/2025, có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để biết giá chính xác nhất hôm nay, người mua nên tham khảo trực tiếp tại website SJC.

Vàng miếng SJC vẫn có giá trên 14 vào ngày 24.10.2025.Vàng miếng SJC vẫn có giá trên 14 vào ngày 24/10/2025.

2.2. Bảo Tín Minh Châu

Bảo Tín Minh Châu là một trong những thương hiệu vàng lâu đời nhất tại Hà Nội, nổi bật với dòng sản phẩm Vàng Rồng Thăng Long đạt chuẩn 999.9. Thương hiệu này được đánh giá cao nhờ hệ thống kiểm định chất lượng nghiêm ngặt và mức giá cạnh tranh.

Đơn vị: VND/chỉ

Thương phẩm

Loại vàng

Hàm lượng

Mua vào

Bán ra

Vàng Rồng Thăng Long

Vàng miếng VRTL

Bảo Tín Minh Châu

999.9

(24k)

15,000,000

15,300,000

Nhẫn Tròn Trơn

Bảo Tín Minh Châu

999.9

(24k)

15,000,000

15,300,000

Quà Mừng Vàng

Quà Mừng Bản Vị Vàng

Bảo Tín Minh Châu

999.9

(24k)

15,000,000

15,300,000

Vàng SJC

Vàng miếng SJC

999.9

(24k)

14,780,000

14,880,000

Vàng BTMC

Trang Sức Vàng Rồng Thăng Long 999.9

999.9

(24k)

14,920,000

15,270,000

Trang Sức Vàng Rồng Thăng Long 99.9

99.9

(24k)

14,910,000

15,260,000

Vàng Thị Trường

Vàng Nguyên Liệu

999.9

(24k)

14,890,000

Liên hệ

Lưu ý: Thông tin được cập nhật đến ngày 24/10/2025, có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để biết giá chính xác nhất hôm nay, người mua nên tham khảo trực tiếp tại website Bảo Tín Minh Châu.

Vàng Rồng Thăng Long niêm yết giá 15,000,000 VND trên chỉ vào ngày 24.10.2025.Vàng Rồng Thăng Long niêm yết giá 15,000,000 VND/chỉ vào ngày 24/10/2025.

2.3. Phú Quý

Công ty Vàng bạc Đá quý Phú Quý là thương hiệu lớn tại miền Bắc, chuyên cung cấp vàng nhẫn tròn trơn, vàng miếng và trang sức cao cấp. Giá vàng Phú Quý được đánh giá ổn định, phù hợp với nhu cầu tích trữ và đầu tư ngắn hạn.

Đơn vị: VND/chỉ

Loại vàng

Mua vào

Bán ra

Vàng miếng SJC

14,630,000

14,880,000

Nhẫn tròn Phú Quý 999.9

14,580,000

14,880,000

Phú Quý 1 Lượng 999.9

14,580,000

14,880,000

Phú quý 1 lượng 99.9

14,570,000

14,870,000

Vàng trang sức 999.9

14,570,000

14,870,000

Vàng trang sức 999

14,560,000

14,860,000

Vàng trang sức 99

14,424,300

14,721,300

Vàng trang sức 98

14,278,600

14,572,600

Vàng 999.9 phi SJC

14,400,000

-

Vàng 999.0 phi SJC

14,390,000

-

Lưu ý: Thông tin được cập nhật đến ngày 24/10/2025, có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để biết giá chính xác nhất hôm nay, người mua nên tham khảo trực tiếp tại website của Phú Quý.

Phú Quý là thương hiệu vàng bác lớn tại Hà Nội.Phú Quý là thương hiệu vàng bác lớn tại Hà Nội.

2.4. DOJI

Tập đoàn Vàng bạc Đá quý DOJI là một trong những doanh nghiệp dẫn đầu trong lĩnh vực kinh doanh vàng miếng và trang sức cao cấp.

Đơn vị: VND/chỉ

Loại vàng

Mua vào

Bán ra

Miếng SJC (loại 1L) - Bán lẻ

14,680,000

14,880,000

KNT + KTT + Kim Giáp - Bán lẻ

14,680,000

14,880,000

Nữ trang 9999 - Bán lẻ

14,550,000

14,850,000

Nhẫn tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) - Bán lẻ

14,570,000

14,870,000

Giá nguyên liệu 18K - Bán lẻ

10,472,000

-

Giá nguyên liệu 16K - Bán lẻ

9,434,000

-

Giá nguyên liệu 15K - Bán lẻ

8,778,000

-

Giá nguyên liệu 14K - Bán lẻ

8,505,000

-

Giá nguyên liệu 10K - Bán lẻ

6,811,000

-

Lưu ý: Thông tin được cập nhật đến ngày 24/10/2025, có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để biết giá chính xác nhất hôm nay, người mua nên tham khảo trực tiếp tại website của DOJI.

Một sản phẩm vàng của DOJI.Một sản phẩm vàng của DOJI.

2.5. PNJ

Công ty Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (PNJ) nổi tiếng với chuỗi cửa hàng trải dài trên toàn quốc, phục vụ cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Ngoài vàng miếng và nhẫn trơn, PNJ còn là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực chế tác nữ trang hiện đại.

Đơn vị: VND/chỉ

Loại vàng

Mua vào

Bán ra

Vàng miếng SJC 999.9

14,680,000

14,880,000

Nhẫn Trơn PNJ 999.9

14,570,000

14,870,000

Vàng Kim Bảo 999.9

14,570,000

14,870,000

Vàng Phúc Lộc Tài 999.9

14,570,000

14,870,000

Vàng PNJ - Phượng Hoàng

14,570,000

14,870,000

Vàng nữ trang 999.9

14,550,000

14,850,000

Vàng nữ trang 999

14,535,000

14,835,000

Vàng nữ trang 9920

14,441,000

14,741,000

Vàng nữ trang 99

14,412,000

14,712,000

Vàng 916 (22K)

13,313,000

13,613,000

Vàng 750 (18K)

10,403,000

11,153,000

Vàng 680 (16.3K)

9,363,000

10,113,000

Vàng 650 (15.6K)

8,918,000

9,668,000

Vàng 610 (14.6K)

8,324,000

9,074,000

Vàng 585 (14K)

7,952,000

8,702,000

Vàng 416 (10K)

5,443,000

6,193,000

Vàng 375 (9K)

4,834,000

5,584,000

Vàng 333 (8K)

4,166,000

4,916,000

Lưu ý: Thông tin được cập nhật đến ngày 24/10/2025, có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để biết giá chính xác nhất hôm nay, người mua nên tham khảo trực tiếp tại website của PJI.

3. Cập nhật giá vàng thế giới

Giá vàng thế giới ngày 24/10/2025 giao dịch quanh ngưỡng 4,124 USD/ounce (tương đương khoảng 131,000,000 VND/lượng quy đổi theo tỷ giá Techcombank, chưa thuế, phí).

Như vậy, giá vàng miếng trong nước đang cao hơn giá vàng thế giới 18,500,000 VND/lượng.

Giá 1 chỉ vàng không cố định mà phụ thuộc vào thương hiệu, loại vàng và biến động thị trường. Người mua cần tham khảo giá trực tiếp tại các cửa hàng uy tín ngay tại thời điểm giao dịch để đảm bảo thông tin chính xác nhất, phục vụ cho nhu cầu tích trữ hoặc đầu tư.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây: