Tài chính xanh không chỉ là một thuật ngữ thời thượng, mà là động lực tài chính then chốt cho sự chuyển đổi xanh, ứng phó với biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh Việt Nam cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050, việc huy động và phân bổ nguồn vốn cho các dự án thân thiện với môi trường trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ làm rõ tài chính xanh là gì, vai trò của nó và các công cụ đang được áp dụng để kiến tạo một nền kinh tế bền vững.
|
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
1. Tài chính xanh là gì?
Tài chính xanh (tiếng Anh: Green Finance) là hoạt động huy động và phân bổ các nguồn vốn (từ ngân hàng, thị trường vốn, nhà đầu tư) để tài trợ cho các dự án, hoạt động kinh doanh có tác động tích cực đến môi trường, đồng thời giúp giảm thiểu rủi ro khí hậu.
Nói một cách đơn giản, tài chính xanh là việc "định hướng dòng tiền" sang các lĩnh vực:
- Giảm thiểu phát thải carbon: Đầu tư vào năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời), công nghệ tiết kiệm năng lượng.
- Bảo vệ tài nguyên: Dự án xử lý nước, quản lý rác thải bền vững, nông nghiệp sinh thái.
- Thích ứng với biến đổi khí hậu: Xây dựng cơ sở hạ tầng chống lũ lụt, công trình xanh.
Tài chính xanh hướng đến các dự án, hoạt động có tác động tích cực đến môi trường, phát triển bền vững.
2. Vai trò và lợi ích của tài chính xanh
Tài chính xanh không chỉ là xu hướng tất yếu trong phát triển kinh tế bền vững, mà còn là công cụ quan trọng giúp cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường. Việc mở rộng các hoạt động tài chính hướng đến “xanh hóa” nền kinh tế mang lại nhiều lợi ích cụ thể cho doanh nghiệp, môi trường, nền kinh tế và xã hội.
2.1. Đối với doanh nghiệp
- Tạo lợi thế cạnh tranh: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các quy định môi trường ngày càng nghiêm ngặt, doanh nghiệp sớm chuyển đổi sang mô hình phát triển xanh sẽ có lợi thế lớn về uy tín và khả năng tiếp cận thị trường. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý mà còn trở thành yếu tố cạnh tranh cốt lõi.
- Gia tăng giá trị thương hiệu và đầu tư: Tham gia vào các dự án hoặc sản phẩm tài chính xanh giúp doanh nghiệp nâng cao hình ảnh thương hiệu, thu hút nhà đầu tư, khách hàng và đối tác quan tâm đến phát triển bền vững.
- Mở rộng cơ hội kinh tế: Các chính phủ và tổ chức quốc tế đang thúc đẩy tài chính xanh thông qua ưu đãi thuế, tín dụng hoặc hỗ trợ kỹ thuật, tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn rẻ và phát triển các lĩnh vực mới như năng lượng tái tạo hay công nghệ sạch.
2.2. Đối với môi trường
- Giảm phát thải và ô nhiễm: Tài chính xanh cung cấp nguồn vốn cho các dự án năng lượng sạch, tái chế, xử lý chất thải và tiết kiệm năng lượng - góp phần trực tiếp vào việc giảm khí thải nhà kính.
- Thúc đẩy phát triển bền vững: Hỗ trợ doanh nghiệp và người dân chuyển đổi sang các hoạt động thân thiện với môi trường, từ đó duy trì cân bằng sinh thái lâu dài.
- Ứng phó biến đổi khí hậu: Nguồn lực từ tài chính xanh được sử dụng để đầu tư vào các công trình bảo vệ môi trường như trồng rừng, xây dựng hạ tầng chống thiên tai hay phát triển hệ thống cảnh báo sớm.
2.3. Đối với nền kinh tế
- Tạo việc làm mới: Các dự án năng lượng tái tạo, xử lý môi trường và hạ tầng xanh thường đòi hỏi nhân lực lớn, mở ra hàng triệu cơ hội việc làm xanh.
- Thu hút đầu tư bền vững: Thị trường tài chính xanh đang phát triển mạnh, thu hút nhiều nhà đầu tư tổ chức như quỹ hưu trí, quỹ đầu tư ESG vào trái phiếu xanh hoặc doanh nghiệp bền vững.
- Giảm thiểu rủi ro vĩ mô: Khi doanh nghiệp và nền kinh tế giảm phụ thuộc vào tài nguyên không tái tạo, rủi ro do biến động khí hậu hoặc ô nhiễm môi trường cũng được hạn chế đáng kể.
2.4. Đối với xã hội
- Cải thiện chất lượng sống: Môi trường trong lành và nguồn năng lượng sạch giúp nâng cao sức khỏe, giảm chi phí y tế và mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn cho cộng đồng.
- Thu hẹp bất bình đẳng: Các chương trình tài chính xanh hướng tới việc cung cấp dịch vụ tài chính và năng lượng bền vững cho mọi đối tượng, bao gồm cả nhóm yếu thế.
- Thúc đẩy phát triển cộng đồng: Nhiều dự án xanh được triển khai tại địa phương giúp tạo việc làm, cải thiện hạ tầng và nâng cao nhận thức của người dân về bảo vệ môi trường.
Có thể thấy, tài chính xanh không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn là “đòn bẩy” cho phát triển toàn diện, giúp doanh nghiệp, cộng đồng và xã hội cùng hướng tới tương lai bền vững.
Tài chính xanh không chỉ hướng đến môi trường mà còn có tác động đến doanh nghiệp, xã hội nói chung.
3. 10 Công cụ tài chính xanh phổ biến hiện nay
Tài chính xanh được triển khai thông qua nhiều công cụ khác nhau nhằm huy động, phân bổ và quản lý nguồn vốn hướng tới các hoạt động thân thiện với môi trường. Dưới đây là những công cụ phổ biến đang được các tổ chức tài chính, doanh nghiệp và nhà đầu tư toàn cầu sử dụng:
- Trái phiếu xanh (Green Bonds): Là loại chứng khoán nợ do chính phủ, doanh nghiệp hoặc tổ chức tài chính phát hành để huy động vốn cho các dự án xanh như năng lượng tái tạo, giao thông bền vững hoặc công trình tiết kiệm năng lượng. Nguồn vốn thu được chỉ được sử dụng cho các mục đích môi trường được xác định rõ ràng.
- Khoản vay xanh (Green Loans): Có cơ chế tương tự trái phiếu xanh nhưng ở dạng cho vay trực tiếp. Ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cung cấp vốn cho doanh nghiệp hoặc cá nhân triển khai các dự án có lợi cho môi trường, ví dụ như đầu tư năng lượng mặt trời, cải tạo công trình tiết kiệm điện hoặc phát triển nông nghiệp hữu cơ.
- Trái phiếu và khoản vay liên kết bền vững: Lãi suất hoặc điều khoản vay sẽ được điều chỉnh tùy theo mức độ doanh nghiệp đạt được các chỉ tiêu phát triển bền vững (KPI). Công cụ này khuyến khích doanh nghiệp cam kết và thực thi các mục tiêu ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị).
- Quỹ đầu tư xanh (Green Funds): Là các quỹ đầu tư hoặc quỹ ETF tập trung vào cổ phiếu, trái phiếu của các công ty có hoạt động thân thiện với môi trường. Nhà đầu tư có thể gián tiếp tham gia vào các dự án xanh thông qua việc góp vốn vào quỹ.
- Thế chấp xanh (Green Mortgages): Các khoản vay mua hoặc sửa chữa nhà được ưu đãi lãi suất dành cho người vay chọn các công trình tiết kiệm năng lượng, sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường.
- Chứng chỉ và bảo đảm xanh (Green Certificates & Guarantees): Là hình thức chứng nhận hoặc bảo đảm cho giá trị môi trường của sản phẩm, dự án. Ví dụ: Renewable Energy Certificates (RECs) xác nhận lượng năng lượng tái tạo mà một tổ chức đã sản xuất hoặc mua.
- Quỹ đầu tư tác động (Impact Investment Funds): Hướng đến việc đầu tư vào các doanh nghiệp, dự án vừa mang lại lợi nhuận tài chính vừa tạo ra tác động tích cực đối với xã hội và môi trường - như phát triển năng lượng sạch, nhà ở xã hội hoặc nông nghiệp bền vững.
- Tài chính vi mô xanh (Green Microfinance): Cung cấp các khoản vay nhỏ cho hộ gia đình hoặc doanh nghiệp nhỏ thực hiện mô hình sản xuất, canh tác thân thiện môi trường ví dụ như trang trại hữu cơ, phân phối năng lượng mặt trời cho nông thôn.
- Tín chỉ và đền bù carbon (Carbon Credits & Offsets): Dù không phải công cụ tài chính truyền thống, đây là cơ chế phổ biến giúp các tổ chức đầu tư vào dự án giảm phát thải để bù đắp lượng khí carbon của mình.
- Sản phẩm bảo hiểm xanh (Green Insurance): Một số công ty bảo hiểm khuyến khích khách hàng bảo vệ môi trường thông qua chính sách ưu đãi như giảm phí cho người sở hữu xe điện, sử dụng năng lượng sạch hoặc canh tác bền vững.
Việc đa dạng hóa các công cụ tài chính xanh giúp dòng vốn được luân chuyển hiệu quả hơn vào các lĩnh vực bền vững, đồng thời tạo động lực để doanh nghiệp và cá nhân cùng chung tay hướng tới mục tiêu “kinh tế xanh, phát triển bền vững”.
Trái phiếu xanh là một trong những công cụ tài chính xanh phổ biến ở Việt Nam.
4. Thực trạng và cơ hội phát triển tài chính xanh ở Việt Nam
4.1. Khung kế hoạch và khung pháp lý về tài chính xanh
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã xây dựng hệ thống chính sách quan trọng nhằm thúc đẩy tài chính xanh và tăng trưởng bền vững. Một số văn bản tiêu biểu gồm:
- Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn 2050: Đặt mục tiêu cơ cấu lại nền kinh tế gắn với mô hình tăng trưởng xanh, hướng tới trung hòa carbon, giảm phát thải khí nhà kính và đảm bảo công bằng xã hội.
- Kế hoạch hành động tài chính xanh của Ngân hàng Nhà nước giai đoạn 2020 - 2025: Tăng cường huy động vốn, phát triển sản phẩm tài chính xanh và khuyến khích ngân hàng thương mại tài trợ cho các dự án bền vững.
- Các chính sách hỗ trợ năng lượng tái tạo: Chính phủ ban hành nhiều ưu đãi về thuế, tín dụng và đầu tư cho điện mặt trời, điện gió, sinh khối…
Ngoài ra, hệ thống pháp luật ngày càng hoàn thiện với Luật Bảo vệ môi trường 2020, Nghị định 95/2018/NĐ-CP (về trái phiếu xanh) và Nghị định 08/2022/NĐ-CP (quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Bảo vệ môi trường).
4.2. Diễn biến thị trường và công cụ tài chính xanh
- Trái phiếu xanh: Là công cụ chủ lực trong huy động vốn cho các dự án thân thiện với môi trường. Giai đoạn 2019 - 2023, Việt Nam đã phát hành khoảng 1,16 tỷ USD trái phiếu xanh, tăng gấp 4 lần so với giai đoạn 2016 - 2020 (284 triệu USD). Tính đến giữa năm 2024, quy mô đạt 1,4 tỷ USD, song vẫn còn nhỏ so với quy mô toàn cầu (khoảng 4,160 tỷ USD). Đây là dư địa lớn để doanh nghiệp Việt tiếp cận dòng vốn hàng tỷ USD từ thị trường quốc tế.
- Tín dụng xanh: Các ngân hàng trong nước, như Techcombank… đã tích cực triển khai các sản phẩm tín dụng xanh với lãi suất ưu đãi. Tính đến 31/3/2024, dư nợ tín dụng xanh đạt gần 637,000 tỷ VND, chiếm khoảng 4.5% tổng dư nợ toàn nền kinh tế. Dù tăng trưởng bình quân 22%/năm kể từ 2017, tỷ trọng này vẫn thấp hơn so với mục tiêu 10% vào cuối năm 2025.
Theo Ngân hàng Thế giới, để đạt mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, Việt Nam cần huy động 368 - 380 tỷ USD (tương đương 6.8% GDP/năm) đến năm 2040. Điều này cho thấy tiềm năng và nhu cầu rất lớn trong việc mở rộng thị trường tài chính xanh.
4.3. Thách thức hiện nay
- Nguồn vốn hạn chế: Các dự án xanh thường đòi hỏi vốn đầu tư dài hạn, trong khi khả năng tiếp cận vốn ưu đãi còn hạn chế.
- Nhận thức và năng lực triển khai: Doanh nghiệp và tổ chức tài chính vẫn còn thiếu kinh nghiệm trong đánh giá rủi ro môi trường - xã hội, dẫn đến tâm lý e ngại khi tham gia thị trường.
4.4. Giải pháp và định hướng phát triển
Để thúc đẩy tài chính xanh phát triển bền vững, Việt Nam cần triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp sau:
- Hoàn thiện khung pháp lý và tiêu chuẩn đánh giá: Xây dựng bộ tiêu chí quốc gia cho trái phiếu xanh, tín dụng xanh; thiết lập cơ chế giám sát, báo cáo định kỳ và ưu đãi thuế - lãi suất cho doanh nghiệp xanh.
- Tăng cường huy động vốn trong và ngoài nước: Khuyến khích hợp tác với các tổ chức quốc tế như WB, ADB, Quỹ Khí hậu Xanh để tiếp cận nguồn vốn ưu đãi.
- Phát triển năng lực cho hệ thống tài chính: Đào tạo cán bộ ngân hàng, doanh nghiệp về quản lý rủi ro môi trường - xã hội và ứng dụng công nghệ số trong giám sát dự án.
- Thúc đẩy thị trường thứ cấp cho sản phẩm tài chính xanh: Nâng cao tính thanh khoản, minh bạch và khả năng định giá của trái phiếu xanh.
4.5. Cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam
Các doanh nghiệp chủ động chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn và sản xuất sạch sẽ có lợi thế lớn trong việc tiếp cận nguồn vốn ưu đãi từ các tổ chức tài chính xanh.
Tại Techcombank, tín dụng xanh được thiết kế nhằm tài trợ hoặc tái cấp vốn cho các dự án, tài sản thân thiện với môi trường bao gồm năng lượng tái tạo, công trình xanh, quản lý chất thải và tiết kiệm năng lượng. Doanh nghiệp có thể tìm hiểu chi tiết tại: Tín dụng xanh Techcombank.
Techcombank đồng hành cùng khách hàng, doanh nghiệp trong xu hướng tài chính xanh.
Tài chính xanh không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là công cụ quan trọng giúp Việt Nam phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Với sự hỗ trợ của các chính sách, công cụ tài chính đa dạng và nguồn vốn ưu đãi, doanh nghiệp và nhà đầu tư có thể chủ động chuyển đổi sang mô hình kinh doanh thân thiện với môi trường, đồng thời tạo ra giá trị lâu dài cho cộng đồng và xã hội. Đây chính là cơ hội để mỗi tổ chức góp phần xây dựng nền kinh tế xanh, tuần hoàn và thịnh vượng.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.